I. Các loại và cấu trúc so sánh
1. Các loại so sánh
Có 3 loại so sánh thường được sử dụng:
- So sánh ngang bằng: cái này bằng hoặc không bằng cái kia.
- So sánh hơn: cái này hơn cái kia (so sánh tương đối).
- So sánh nhất: cái này là nhất so với những cái còn lại (so sánh tuyệt đối).
Ngữ pháp tiếng Anh chỉ dùng câu so sánh cho tính từ và trạng từ. Tất cả các từ loại khác đều không có dạng so sánh.
2. Các cấu trúc so sánh
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
So sánh ngang bằng | Cấu trúc so sánh ngang bằng với cặp từ “as…as”: (+) Câu khẳng định(affirmative): be as adj as hoặc verb as adv as (-) Câu phủ định (negative): be not as adj as hoặc not verb as adv as Cấu trúc so sánh ngang bằng với cụm từ “the same (n) as”: be the same (n) as hoặc verb the same (n) as | - She is as competent as her sister. - Jane doesn’t play football as well as his brother. - Hoa is the same age as me. |
So sánh hơn |
So sánh hơn của tính từ ngắn: be (not) + short adj-er + than… So sánh hơn của tính từ dài: be (not) + more + long adj + than…
So sánh hơn của trạng từ ngắn: (not) verb + short adv-er + than… So sánh hơn của trạng từ dài: (not) verb + more + long adv + than
be less adj than… hoặc verb less adj than… Lưu ý:
| - His house is bigger than my house. - She is more intelligent than me. - The rabbit runs faster than the turtle - She dances more beautifully than me. - The red box is less big than the blue box. |
So sánh nhất |
So sánh nhất của tính từ ngắn: be (not) + the + short adj-est So sánh nhất của tính từ dài: be (not) + the + most + long adj
So sánh nhất của trạng từ ngắn: (not) verb + the + short adv-est So sánh nhất của trạng từ dài: verb + the + most + long adv
be the least adj than… hoặc verb the least adj than… | - He is the smartest in his class. - She is the most beautiful girl in the world. - Jack’s bullfrog jumped the highest. - Naomi finished the most quickly. - You must select at least one printer |
II. Tính từ và trạng từ bất quy tắc khi so sánh hơn và so sánh nhất
Adjective (Tính từ) | Comparative (So sánh hơn) | Superlative (So sánh hơn nhất) |
good (tốt) | better | best |
bad (xấu) | worse | worst |
ill (tệ, ốm yếu) | worse | worst |
late (đến muộn) | later (muộn hơn) | last (cuối cùng/còn lại) |
late | later (đến sau) | latest (mới nhất) |
many (chỉ danh từ đếm được) | more | most |
much (chỉ danh từ k đếm được) | more | most |
little (chỉ kích cỡ) | littler | littlest |
little (chỉ số lượng) | less | least |
old (chỉ người, vật) | older | oldest |
old (chỉ cấp bậc trong gia đình) | elder | eldest |
far (chỉ khoảng cách) | farther | farthest |
far (chỉ mức độ) | further | furthest |
Bài viết này đã tóm gọn tất cả các cấu trúc so sánh cũng như cung cấp thêm các loại từ bất quy tắc khi so sánh. Để có thể nắm chắc kiến thức này, các bạn cần tích cực tìm hiểu và ôn luyện nhiều dạng bài này. Mong rằng các bạn có thể áp dụng tốt kiến thức này trong quá trình thực hành tiếng Anh hằng ngày.