Các quy tắc viết họ tên trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Các quy tắc viết họ tên trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Các quy tắc viết họ tên trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Hoc bong du hoc philippines

uu dai du học philippines
GC Kids Group

Các quy tắc viết họ tên trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Trong khi các bạn đăng kí, làm giấy tờ liên quan tới tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần các bạn băn khoăn không biết viết tên tiếng Anh của mình như thế nào, thứ tự sắp xếp tên của mình ra sao. Hãy theo dõi bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn.

I. Khái niệm

1. First Name

  • Khái niệm: First name là tên đầu tiên của bạn. Tức là tên mà gia đình của bạn nhận dạng bạn với người khác trong gia đình. Đây là tên bạn bè gọi bạn mà không phải là biệt danh.
  • Ví dụ: David Beckham (David là first name)
  • Các cách gọi khác: forename, given name

2. Middle Name 

  • Khái niệm: Middle Name là tên ở giữa hay còn được hiểu là tên đệm
  • Ví dụ: Taylor Alison Swift (Alison là tên đệm)

3. Last name

  • Khái niệm: Last name là tên cuối cùng, ở đây để nói đến tên họ của một người. Những người trong một gia đình sẽ có chung một họ. Theo văn hóa của các nước phương Tây hoặc một số quốc gia Nam Á, họ của một người sẽ thay đổi khi họ kết hôn. 
  • Ví dụ: Robert Thompson (Thompson là họ)
  • Cách gọi khác: surname, family name

Như vậy, nếu một người Việt Nam có họ và tên đầy đủ là Vũ Thủy Tiên thì: 

  • First name là Tiên hoặc Thủy Tiên
  • Middle name là Thủy
  • Last name là Vũ

II. Cách viết họ tên trong tiếng Anh đúng nhất

Theo đó, trong các văn bản sử dụng chữ viết tay, bạn có thể áp dụng cách viết tên chuẩn như sau:

Giả sử tên bạn là Vũ Thủy Tiên, có những cách viết như sau:

  1. Tien Thuy Vu
  2. Thuy Tien Vu
  3. Vu, Thuy Tien
  4. Vu, Tien Thuy

Khi khai báo tên trên những biểu mẫu, đơn từ có sẵn, giấy tờ của nước ngoài, cách viết họ tên trong tiếng Anh cũng có nhiều điểm khác biệt. Bạn có thể khai báo thông tin cá nhân theo những cách sau đây:

  • Trường hợp 1: Nếu trong biểu mẫu khai báo có đầy đủ cả 3 mục là first name, middle name, last name

Giả sử bạn tên là Vũ Thủy Tiên, thực hiện khai báo như sau:

– First name: Tien

– Middle name: Thuy

– Last name: Vu

Lúc này, người đọc sẽ hiểu tên của bạn là Huong Thu Nguyen

  • Trường hợp 2: Trong biểu mẫu khai báo chỉ có 2 mục là first name và last name

Giả sử tên bạn là Vũ Thủy Tiên, thực hiện khai báo theo 1 trong 3 cách sau:

Cách 1

– First name là Thuy Tien

– Middle name là Vu

Lúc này người đọc sẽ hiểu tên của bạn là Thuy Tien Vu

Cách 2

– First name là Tien

– Last name là Thuy Vu

Lúc này người đọc sẽ hiểu tên của bạn là Tien Thuy Vu

III. Cách gọi họ tên trong tiếng Anh

Có 4 cách thông dụng được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp là: 

  •  Only first name: cách chỉ gọi tên riêng khi giao tiếp thường được dùng khi nói chuyện với những người có vị trí ngang bằng hoặc thấp hơn mình. 
  • Title and last name: cách gọi tên với chức danh và tên họ, sử dụng khi giao tiếp với cấp trên để thể hiện sự tôn trọng. 
  • Only last name: chỉ gọi tên họ của người còn lại, sử dụng khi nhắc đến những nhân vật nổi tiếng như diễn viên, cầu thủ bóng đá, ca sĩ, vận động viên,…
  • First and last name: gọi tên đầy đủ để xác định rõ đối tượng được nhắc đến. Cách này thường được sử dụng khi bạn nói đến một người mới gặp, hoàn toàn xa lạ hay giới thiệu cho bố mẹ về bạn bè của mình. 

IV. Cách phổ biến để hỏi tên một người và câu trả lời sao cho lịch sự nhất

STT 

Câu hỏi

Câu trả lời

1

Can I call you [first name] ?

Yes/No, call me [first name]

(Có/Không, gọi tôi [tên chính])

2

Is it okay if I call you [the nickname you’ve heard others use] ? (Có ổn không nếu tôi gọi bạn [biệt danh bạn đã nghe người khác sử dụng]?

Yes/No, you can call me [nickname or short form]

(Có/Không, bạn có thể gọi tôi [biệt danh hoặc tên viết tắt])

3

What’s your name? (Bạn tên là gì?)

My name’s ….  hoặc  I’m  (Tôi tên là …)

4

What is your full name?(Tên đầy đủ của bạn là gì?)

My full name is …. (Tên đầy đủ của tôi là …)

5

What is your first name? (Tên của bạn là gì?)

My first name is … (Tên của tôi là ….)

6

What is your last name? (Họ của bạn là gì?)

My last name is … (Họ của tôi là ….)

7

What is your middle name?  (Tên đệm của bạn là gì?)

My middle name is…. (Tên đệm của tôi là ….)

8

Your name is…? (Tên của bạn là…?)

Yes/No, my name is….(Có, không, tên tôi là…)

9

What do they call you? (Mọi người gọi bạn là?)

Please, call me [first name] (Làm ơn, hãy gọi cho tôi [tên])

10

How is one to call you? (Những người khác gọi bạn như thế nào?)

You can call me [nickname or short form] (Bạn có thể gọi tôi [biệt hiệu hoặc từ viết tắt])

V. Những danh xưng đi kèm với tên

Danh xưng

Nghĩa

Đối tượng

Cấu trúc

Ví dụ

Mr

Quý ông, ông, ngài

– Đàn ông chưa kết hôn

– Đàn ông đã kết hôn

Mr. Họ/ Họ và tên/ Chức danh

Mr. Potter, Mr. Harry Potter

Mrs

Quý bà, bà

– Phụ nữ đã kết hôn

Mrs. Họ/ Họ và tên/ Chức danh

Mrs. Granger, Mrs. Hermione Granger

Ms

Quý cô, cô

– Phụ nữ chưa kết hôn

– Không biết rõ tình trạng hôn nhân của đối tượng

Ms. Họ/ Họ và tên/ Chức danh

Ms. Lanna, Ms. Ginny Lanna

Miss

Quý cô, cô

– Phụ nữ chưa kết hôn từ 16 – 30 tuổi

Miss. Họ/ Họ và tên/ Chức danh

Miss. Gomez, Miss. Selena Gomez

 

Bài viết trên đây đã cung cấp tất cả các quy tắc viết họ tên trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác nhất. Hy vọng mọi người có thể học tập và biết thêm được nhiều kiến thức bổ ích sau khi đọc xong!

 

 

 01/01/2024  |   Tags:

icon icon

Tư vấn miến phí 24/7

0977144019

×
Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký

Quên mật khẩu

Đăng ký tài khoản

security

Đăng ký

Bạn đã có tài khoản ? Đăng nhập

Khôi phục mật khẩu
captcha

Lấy mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký