1. Đơn vị đo chiều dài
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Gram | gam |
Kilo (viết tắt của kilogram) | Cân/kg |
Tonne | Tấn |
Millimetre | Milimet |
Centimetre | Centimet |
Metre | Mét |
Kilometre | Kilomet |
Hectare | Héc-ta |
Millilitre | Mililit |
Centilitre | Centilit |
Litre | Lít |
2. Đơn vị đo trọng lượng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Arat | Cara (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg) |
Milligram | Miligam (mg) |
Gram | Gam (g) |
Centigram | Centi gam (cg) |
Kilo | Cân hoặc Kilogam (kg); |
Ton | Tấn. |
3. Đơn vị đo thể tích
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Cubic centimetre | Centimet khối (cm3) |
Cubic metre | Mét khối (m3) |
Cubic kilometre | Kilomet khối (km3) |
Centilitre | Centilit (cl) |
Litre | Lít (l) |
Millilitre | Mililit (ml) |
4. Đơn vị đo diện tích
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Square Millimetre | Milimet vuông (mm2) |
Square Centimetre | Centimet vuông (cm2) |
Square Decimetre | Decimet vuông ( dm2) |
Square metre | Mét vuông (m2) |
Square Kilometre | Kilomet vuông ( km2) |
Hectare | Héc-ta (ha) |
5. Đơn vị đo hoàng gia Anh
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Acre | Mẫu Anh |
Cable | Tầm |
Chain | Xích |
Cubic foot | Chân khối |
Cubic inch | Inch khối |
Cubic yard | Sân khối |
Cup (Cups) | Cốc, tách |
Cwt | Tạ |
Dram | Dram |
Fathom | Sải |
Foot | Bộ |
Furlong | Phu lông |
Gallon | Ga-lông |
Grain | Gren |
Inch | Inch in |
League | Lý |
Mile | Dặm |
Ounce | Aoxơ |
Pint | Vại |
Pound | Pao |
Rod | Sào |
Square foot | Chân vuông |
Square inch | Inch vuông |
Stone | Xtôn |
Tablespoon | Muỗng canh |
Teaspoon | Thìa canh |
Ton | Tấn |
Yard: Thước; Yat | thước Anh |
6. Đơn vị đo thời gian
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Second | Giây |
Minute | Phút |
Hour | Giờ, tiếng [đồng hồ] |
Day | Ngày |
Week | Tuần, tuần lễ |
Month | Tháng |
Year | Năm. |
7. Đơn vị đo nhiệt độ
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Celsius | Độ C |
Fahrenheit | Độ F |
Freezing point of water | Nhiệt độ đóng băng (32°F) |
Boiling point of water | Nhiệt độ sôi (212°F) |
Human body temperature | Nhiệt độ cơ thể (98.6°F) |
Hy vọng bài viết trên đây đã bổ sung cho các bạn về tất cả từ vựng chỉ số lượng - đơn vị tính trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!