Học các đơn vị đo lường đơn vị tính trong tiếng Anh dễ nhớ nhất

Học các đơn vị đo lường đơn vị tính trong tiếng Anh dễ nhớ nhất

Học các đơn vị đo lường đơn vị tính trong tiếng Anh dễ nhớ nhất

Hoc bong du hoc philippines

uu dai du học philippines
GC Kids Group

Học các đơn vị đo lường đơn vị tính trong tiếng Anh dễ nhớ nhất

Việc thông thạo các đơn vị đo lường bằng tiếng Anh vô cùng quan trọng trong quá trình các bạn học tập và làm việc. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho các bạn tất cả các từ vựng về các đơn vị đo trong tiếng Anh.

1. Đơn vị đo chiều dài

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Gram

gam

Kilo (viết tắt của kilogram)

Cân/kg

Tonne

Tấn

Millimetre

Milimet

Centimetre

Centimet

Metre

Mét

Kilometre

Kilomet

Hectare

Héc-ta

Millilitre

Mililit

Centilitre

Centilit

Litre

Lít

 

2. Đơn vị đo trọng lượng 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Arat

Cara (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg)

Milligram 

Miligam (mg)

Gram

Gam (g)

Centigram

Centi gam (cg)

Kilo

Cân hoặc Kilogam (kg);

Ton

Tấn.

 

3. Đơn vị đo thể tích

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Cubic centimetre

Centimet khối (cm3)

Cubic metre

Mét khối (m3)

Cubic kilometre

Kilomet khối (km3)

Centilitre

Centilit (cl)

Litre

Lít (l)

Millilitre

Mililit (ml)

 

4. Đơn vị đo diện tích

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Square Millimetre

Milimet vuông (mm2)

Square Centimetre

Centimet vuông (cm2)

Square Decimetre

Decimet vuông ( dm2)

Square metre

Mét vuông (m2)

Square Kilometre

Kilomet vuông ( km2)

Hectare

Héc-ta (ha)

 

5. Đơn vị đo hoàng gia Anh

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Acre

Mẫu Anh

Cable

Tầm

Chain

Xích

Cubic foot

Chân khối

Cubic inch

Inch khối

Cubic yard

Sân khối

Cup (Cups)

Cốc, tách

Cwt

Tạ

Dram

Dram

Fathom

Sải

Foot

Bộ

Furlong

Phu lông

Gallon

Ga-lông

Grain

Gren

Inch

Inch in

League

Mile

Dặm

Ounce 

Aoxơ

Pint

Vại

Pound

Pao

Rod

Sào

Square foot

Chân vuông

Square inch

Inch vuông

Stone

Xtôn

Tablespoon

Muỗng canh

Teaspoon

Thìa canh

Ton

Tấn

Yard: Thước; Yat

thước Anh

6. Đơn vị đo thời gian

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Second

Giây

Minute

Phút

Hour

Giờ, tiếng [đồng hồ]

Day

Ngày

Week

Tuần, tuần lễ

Month

Tháng

Year

Năm.

7. Đơn vị đo nhiệt độ

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Celsius

Độ C

Fahrenheit

Độ F

Freezing point of water

Nhiệt độ đóng băng (32°F)

Boiling point of water

Nhiệt độ sôi (212°F)

Human body temperature

Nhiệt độ cơ thể (98.6°F)

 

Hy vọng bài viết trên đây đã bổ sung cho các bạn về tất cả từ vựng chỉ số lượng - đơn vị tính trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

 

 

 09/01/2024  |   Tags:

icon icon

Tư vấn miến phí 24/7

0977144019

×
Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký

Quên mật khẩu

Đăng ký tài khoản

security

Đăng ký

Bạn đã có tài khoản ? Đăng nhập

Khôi phục mật khẩu
captcha

Lấy mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký