I. Nguồn gốc của 12 cung hoàng đạo
Khái niệm về các cung hoàng đạo được bắt đầu từ chiêm tinh học ở Babylon, sau đó bị ảnh hưởng bởi các văn hóa thời hy lạp hóa. Dựa trên sự thay đổi của các chòm sao trên bầu trời, các nhà chiêm tinh học chia thành 12 cung 30 độ của Hoàng Đạo, bắt đầu từ điểm xuân phân. Mỗi khu vực đều được đặt tên theo các chòm sao mà nó đi qua.
Cung hoàng đạo tiếng anh là Zodiac. Từ Zodiac bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp Zôè (sự sống) và diakos (bánh xe). Do đó, nó có thể được dịch là “Bánh xe cuộc sống”. Cung hoàng đạo tiếng anh là Astrological Sign, hay còn gọi là Cung Chiêm Tinh.
Theo chiêm tinh học, dựa vào các hoạt động của các chòm sao có liên quan đến hoạt động của con người theo nguyên lý "trên nào, dưới thế", nên những người thuộc cung nào sẽ có các tính cách, đặc điểm và cách cư xử giống cung đó. Dựa vào các điều trên, các bạn có thể dự đoán được sự nghiệp, tình yêu và tình bạn tương lai. Tuy cách xem cũng giống như cách coi bói và chỉ mang tính tương đối nhưng 12 cung hoàng đạo rất phổ biến ở Việt Nam, trên thế giới.
II. Thứ tự và biểu tượng của 12 cung hoàng đạo
Dưới đây là bảng tên gọi và ý nghĩa biểu tượng của từng cung:
STT | Tên Latinh | Tên chòm sao tương ứng | Ý nghĩa và biểu tượng | Ngày sinh tương ứng |
1 | Aries | Bạch Dương | Con cừu trắng | March 21-April 19 |
2 | Taurus | Kim Ngưu | Con bò vàng | April 20-May 20 |
3 | Gemini | Song Tử | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | May 21-June 21 |
4 | Cancer | Cự Giải | Con cua | June 22-July 22 |
5 | Leo | Sư Tử | Con sư tử | July 23-Aug 22 |
6 | Virgo | Thất Nữ | Trinh nữ | Aug 23-Sept 22 |
7 | Libra | Thiên Bình | Cái cân | Sept 23-Oct 23 |
8 | Scorpius | Thiên Yết | Con bọ cạp | Oct 24-Nov 21 |
9 | Sagittarius | Nhân Mã | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | Nov 22- Dec 21 |
10 | Capricorn | Ma Kết | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | Dec 22- Jan 19 |
11 | Aquarius | Bảo Bình | Người mang (cầm) bình nước | Jan 20-Feb 18 |
12 | Pisces | Song Ngư | Hai con cá bơi ngược chiều | Feb 19-Mar 20 |
III. Các yếu tố chính của 12 cung Hoàng Đạo
Dựa trên triết học Hy Lạp cổ đại, 12 cung hoàng đạo chia thành 4 nguyên tố chính: lửa, đất, khí, và nước. Việc phân loại này có thể định hình đặc điểm tính cách của các cung Hoàng Đạo. Bảng phân chia các nguyên tố của 12 cung Hoàng Đạo như sau:
Các nguyên tố | Đầu mùa | Giữa mùa | Cuối mùa | Ý nghĩa |
Nguyên tố Lửa (Fire) | Bạch Dương | Sư Tử | Nhân Mã | Gắn liền với niềm đam mê, năng lượng và sự sáng tạo. Họ thường được mô tả là người tự tin, nhiệt tình và ưa mạo hiểm. |
Nguyên tố Đất (Earth) | Kim Ngưu | Xử Nữ | Ma Kết | Các cung Đất gắn liền với tính thực tế, ổn định và đáng tin cậy. Họ thường được mô tả là người chăm chỉ, có lý lẽ và thực tế. |
Nguyên tố Khí (Air) | Song Tử | Thiên Bình | Bảo Bình | Gắn liền với trí tuệ, giao tiếp và giao tiếp xã hội. Họ thường được mô tả là có óc phân tích, dễ thích nghi và hòa đồng. |
Nguyên tố Nước (Water) | Cự Giải | Bọ Cạp | Song Ngư | Các cung Nước gắn liền với cảm xúc, trực giác và sự nhạy cảm. Họ thường được mô tả là người đồng cảm, trực quan và giàu trí tưởng tượng. |
IV. Tích cách đặc trưng của 12 cung Hoàng Đạo theo thứ tự
1. Aries – cung Bạch Dương
- Ngày sinh: 21/3 đến 19/4
- Biểu tượng: Con cừu đực
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Generous | Hào phóng | Indecisive | Hay do dự |
Enthusiastic | Nhiệt tình | Quick-tempered | Nóng tính |
Romantic | Lãng mạn | Selfish | Ích kỉ |
Leadership | Khả năng lãnh đạo | Arrogant | Ngạo mạn |
Cung Bạch dương là một cung với nguyên tố lửa gắn liền với sự tự tin, nhiệt huyết, và quyết đoán. Họ là nhà lãnh đạo bẩm sinh rất tài năng và kiên trì, sẵn sàng đối mặt với thử thách. Họ cũng là một người rất hào phóng, nghiệt tính và tình cảm đối với người thân, bạn bè. Tuy vậy, đôi lúc những người ở cung này vẫn hay do dự, dễ nổi nóng khi gặp các vấn đề khó khăn. Hơn nữa, vì tính lãnh đạo bẩm sinh, nên đôi lúc họ khá là ích kỉ, ngạo mạn, đề cao bản thân mình hơn người khác.
2. Taurus - cung Kim Ngưu
- Ngày sinh: 20/4 - 20/5
- Biểu tượng: Con bò vàng
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Determined | Quyết tâm | Materialistic | Thực dụng |
Patient | Kiên nhẫn | Stubborn | Bướng bỉnh |
Reliable | Đáng tin cậy | Greedy | Tham lam |
Practical | Thực tế | Conservative | Bảo thủ |
Cung Kim ngưu là cung đất với một lối sống thực tế, giản dị. Những người thuộc cung này là những người rất kiên nhẫn, đáng tin cậy trong học tập và công việc sau này. Họ coi trọng sự ổn định và an toàn trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và rất giỏi trong việc quản lý tài chính của mình.Tuy nhiên đôi lúc, họ lại khá thực dụng, bướng bỉnh, bảo thủ và tham lợi ích trong công việc chung gây ra rất nhiều hiểu lầm không đáng có.
3. Gemini – Song Tử
- Ngày sinh: 21/5 – 20/6
- Biểu tượng: Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé)
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Adaptable | Thích nghi tốt | Indecisive | Thiếu quyết đoán |
Curious | Tò mò | Impatient | Thiếu kiên nhẫn |
Sociable | Hòa đồng | Tense | Căng thẳng |
Witty | Dí dỏm | Impulsive | Bốc đồng |
Cung song tử là cung khí có khả năng liên quan tới sự thích nghi, hòa đồng. Những người thuộc cung này là những người rất thông minh, dí dỏm, có khả năng giao tiếp tốt bởi vậy học rất được nhiều người yêu quý. Họ rất tò mò, ham học hỏi, khám phá những cái mới và phát triển bản thân. Tuy nhiên, họ cũng có lúc thiếu quyết đoán, kiên nhẫn và hay bốc đồng trong một số việc quan trọng.
4. Cancer – Cự Giải
- Ngày sinh: 21/6 – 22/7
- Biểu tượng: Con cua
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Emotional | Giàu tình cảm | Moody | Hay lo nghĩ, hay buồn |
Intuitive | Trực giác nhạy bén | Sensitive | Nhạy cảm |
Nurturing | Ân cần | Jealous | Ghen tuông |
Cautious | Cẩn thận | Vulnerable | Dễ bị tổn thương |
Cự giải là một cung nước rất giàu tình cảm. Họ rất coi trọng, chăm sóc và yêu thương cá mối quan hệ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp. Hơn nữa, họ cũng là con người vô cùng cẩn trọng, nhạy bén trong công việc, họp tập. Đôi khi họ có thể ủ rũ và trở thành một “kẻ đeo bám” những người họ yêu, nhưng họ cũng rất đồng cảm và quan tâm.
5. Leo – Sư Tử
- Ngày sinh: 23/7 – 22/8
- Biểu tượng: Con sư tử
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Attention-seeking | Thích thu hút sự chú ý | Dramatic | Hay “làm quá” mọi chuyện |
Confident | Tự tin | Bossy | Hống hách |
Generous | Hào phóng | Dogmatic | Độc đoán |
Loyal | Trung thành | Vain | Hão huyền |
Sư Tử là một cung lửa gắn liền với sự tự tin, tham vọng và kiêu hãnh. Họ thích trở thành tâm điểm của sự chú ý, là người lãnh đạo của tập thể. Họ tự tin, hào phóng trong các công việc của chung. Đôi khi họ có thể khá tự cao, hống hách, và độc đoán, tuy vậy họ cũng là một người rất nhiệt tình, trách nhiệm.
6. Virgo – Xử Nữ
- Ngày sinh: 23/8 – 22/9
- Biểu tượng: Trinh nữ
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Analytical | Thích phân tích | Critical | Hay chỉ trích người khác |
Precise | Tỉ mỉ | Picky | Khó tính |
Perfectionist | Cầu toàn | Inflexible | Cứng nhắc |
Practical | Thực tế | Conservative | Bảo thủ |
Xử Nữ là một cung đất có thích phân tích, sống thực tế và định hướng chi tiết. Họ là rất giỏi trong việc giải quyết các công việc, cầu toàn và tỉ mỉ trong từng chi tiết, nhưng đôi khi họ khá khó tính, cứng nhắc và bảo thủ khiến nhiều người khó chịu.
7. Libra – Thiên Bình
- Ngày sinh: 23/9 – 22/10
- Biểu tượng: Cái cân
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Charming | Quyến rũ | Indecisive | Thiếu quyết đoán |
Cooperative | Hợp tác tốt | Unreliable | Không đáng tin cậy |
Diplomatic | Ngoại giao tốt | Changeable | Hay thay đổi |
Romantic | Lãng mạn | Superficial | Hời hợt |
Thiên Bình là một cung khí gắn liền với sự quyến rũ, tài ngoại giao và sự cân bằng. Họ coi trọng sự cân bằng và hài hòa trong công việc và đời tư. Họ cũng có khả năng ngoại giao tốt, rất lãng mạn và thu hút người khác. Tuy vậy, có đôi lúc họ bị thiếu quyết đoán, không đáng tin cậy, hay thay đổi và hời hợt với mọi việc xung quanh.
8. Scorpio – Bọ Cạp
- Ngày sinh: 23/10 – 22/11
- Biểu tượng: Con bọ cạp
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Intense | Mãnh liệt | Narcissistic | Tự mãn |
Passionate | Đam mê | Manipulative | Tích điều khiển người khác |
Resourceful | Tháo vát | Suspicious | Hay nghi ngờ |
Focused | Tập trung | Jealous | Hay ghen |
Bọ Cạp là một cung nước gắn liền với sự mãnh liệt, đam mê và bí ẩn. Họ là những người có đam mê lớn, rất tập trung vào mục tiêu của mình và tháo vát, chăm chỉ trong việc học tập, công việc. Đôi lúc họ khá tự mãn, hay nghi ngờ người khác, độc đoán muốn mọi người làm theo ý mình, nhưng họ cũng rất nhạy cảm, đồng cảm sâu sắc với mọi người.
9. Sagittarius – Nhân Mã
- Ngày sinh: 23/11 – 21/12
- Biểu tượng: Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Adventurous | Thích phiêu lưu mạo hiểm | Careless | Bất cẩn |
Optimistic | Lạc quan | Irresponsible | Vô trách nhiệm |
Open-minded | phóng khoáng | Blunt | Lỗ mãng |
Straightforward | Thẳng thắn | Reckless | Liều lĩnh |
Nhân Mã là một cung lửa gắn liền với sự phiêu lưu, lạc quan và năng động. Họ không chỉ là một người thẳng thắn, lạc quan, phóng khoáng mà còn là một người sáng tạo, yêu thích sự tự do. Đôi khi họ khá lỗ mãng, vô trách nhiệm, bất cẩn, nhưng họ rất hòa nhã và biết chấp nhận những điều mới.
10. Capricorn – Ma Kết
- Ngày sinh: 22/12 – 19/1
- Biểu tượng: Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Ambitious | Tham vọng | Conservative | Bảo thủ |
Disciplined | Kỉ luật | Pessimistic | Bi quan |
Responsible | Responsible | Shy | Nhút nhát |
Serious | Nghiêm túc | Inflexible | Cứng nhắc |
Ma Kết là một cung đất gắn liền với trách nhiệm, kỷ luật và sự chăm chỉ. Họ coi trọng sự nghiêm túc, cố gắng để đạt được những thành tích, thành công trong học tập, công việc. Tuy vậy, có đôi lúc họ khá cứng nhắn, bảo thủ trong khi giải quyết vấn đề, nhưng họ lại là một người rất tham vọng và có mục tiêu.
11. Aquarius – Bảo Bình
- Ngày sinh: 20/1 – 18/2
- Biểu tượng: Người mang (cầm) bình nước
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Independent | Độc lập | Eccentric | Lập dị |
Humanitarian | Nhân đạo | Aloof | Xa cách, lạnh lùng |
Friendly | Thân thiện | Rebellious | Nổi loạn |
Inventive | Sáng tạo | Detached | Tách biệt |
Bảo bình là một cung khí gắn với sự thân thiện, sáng tạo và nhân đạo. Họ coi trọng sự bình đẳng với tất cả mọi người, và rất sáng tạo, ưa thích tự do. Họ đôi khi là một người bí ấn, lập dị, và tách biệt với người khác nhưng họ luôn biết cách đổi mới và biết cách biến thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
12. Pisces – Song Ngư
- Ngày sinh: 19/2 – 20/3
- Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược chiều
- Tính cách:
Điểm mạnh | Điểm yếu | ||
Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Từ khóa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Imaginative | Giàu trí tưởng tượng | Escapist | Trốn tránh |
Compassionate | Có lòng thương xót | Indecisive | Hay do dự |
Intuitive | Trực giác nhạy bén | Lazy | Lười biếng |
Emotional | Giàu cảm xúc | Overly-sensitive | Quá nhạy cảm |
Song Ngư là một cung nước gắn liền với trực giác, lòng trắc ẩn và mang tính nghệ thuật. Họ mang trong mình trí tưởng tượng dồi dào, giàu cảm xúc và có trực giác nhạy bén trong cuộc sống. Đôi khi họ hay do dự, lười biếng, hay trốn tránh, nhưng họ là một người bạn rất tốt để chia sẻ và lắng nghe, tâm sự.