Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trang sức đầy đủ nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trang sức đầy đủ nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trang sức đầy đủ nhất

Hoc bong du hoc philippines

uu dai du học philippines
GC Kids Group

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trang sức đầy đủ nhất

Trang sức luôn là phụ kiện không thể thiếu của mọi người khi ra ngoài. Một bộ trang sức đẹp vừa thể hiện khí chất vừa giúp tăng sự tự tin của người đeo nó. Tuy nhiên bạn lại chưa biết nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề này. Đừng lo, bài viết sau đây sẽ giúp các bạn có thêm nhiều vốn từ vựng về trang sức trong tiếng Anh.

 

I. Từ vựng về trang sức

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Anklet

Vòng chân

Bangle

Vòng đeo không có mắc cài

Bracelet

Lắc tay, vòng tay

Brooch

Trâm cài lên tóc

Chain

Chuỗi vòng đeo cổ

Chandelier earrings

Bông tai hình dáng chùm

Charm bracelet

Vòng gắn các hạt lấp lánh

Choker

Vòng cổ dáng ngắn

Clasp

Cái móc, cái gài

Clip on earrings

Bông tai dạng kẹp

Collar bar

Thanh kẹp cổ áo

Cufflinks

Khuy măng sét

Drop earrings

Bông tai thả dài

Earrings

Khuyên tai

Engagement ring

Nhẫn đính hôn

Ghim cài áo

Ghim cài áo

Hoop earrings

Khuyên tai hình dạng vòng tròn

Jeweler

Thợ kim hoàn

Medallion

Mặt dây chuyền làm bằng kim loại

Necklace

Vòng cổ

Opera

Vòng cổ dài ngang ngực

Pearl necklace

Vòng cổ làm từ ngọc trai

Pendant

Mặt dây chuyền làm bằng đá quý

Piercing

Khuyên xỏ

Precious stone

Đá quý

Ring

Nhẫn

Rope

Vòng cổ dáng dài

Signet ring

Nhẫn khắc chữ

Strand of beads

Chuỗi vòng hạt

Teardrop earrings

Hoa tai giọt lệ

Tie bar

Kẹp cà vạt

Walking stick

Gậy chống để đi bộ

Watch

Đồng hồ

Wedding ring

Nhẫn cưới

II. Một số câu hỏi về trang sức

Tiếng Anh

Tiếng Việt

How much does it cost?

Cái này giá bao nhiêu?

How much does this wedding ring cost?

Cái nhẫn cưới này giá bao nhiêu?

What kind of watch is it?

Chiếc đồng hồ này loại gì?

Can I view this one?

Tôi có thể xem món này được không?

Could you show me the Bracelet ?

Bạn có thể cho tôi xem chiếc vòng tay này không?

Can I try on this ring?

Tôi có thể thử chiếc nhẫn này được không?

Do you have anything cheaper?

Bạn có món nào rẻ hơn không?

Could you gift-wrap it for me, please?

Bạn có thể vui lòng gói nó lại cho tôi được không?

I’m trying to find a gift for my mom’s birthday. What do you suggest?

Tôi đang tìm món quà sinh nhật cho mẹ tôi. Bạn có gợi ý gì không?

This is our most recent

Đây là thiết kế mới nhất của cửa hàng chúng tôi.

Would you like to try this necklace?

Bạn có muốn thử chiếc vòng cổ này không.

These items are discounted?

Những món hàng này đang được giảm giá?

I’ll do a price check 

Tôi sẽ kiểm tra giá của nó cho bạn.

III. Đoạn hội thoại mẫu về áp dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang sức

Tiếng Anh

Tiếng Việt

May I help you?

Tôi có thể giúp gì được cho bạn?

I’m trying to find a gift for my friend’s birthday. What do you suggest?

Tôi đang tìm một món quà cho sinh nhật bạn của tôi. Bạn có gợi ý gì không?

What do you think about this necklace? This is our most recent style

Bạn nghĩ sao về chiếc vòng cổ này. Đây là mẫu thiết kế mới nhất tại cửa hàng của chúng tôi.

It’s so beautiful. Taylor Swift wore it to the Grammy, right?

Nó thật đẹp, Taylor Swift đã đeo nó khi dự giải Grammy phải không?

That’s right. Our store sponsored her jewelry 

Đúng vậy. Cửa hàng chúng tôi đã tài trợ trang sức cho cô ấy

Wow, can I see that one? 

Tôi có thể xem nó được không?

Yes, you can. Would you like to try this necklace?

Tất nhiên rồi. Bạn có muốn thử chiếc vòng cổ này không?

Yes, I want to try it. How much does it cost? Có, tôi muốn thử nó. Nó giá bao nhiêu vậy?

Nó giá bao nhiêu vậy?

This one is $2200. It is warranted for 15 years. Nó giá 2200 đô la. Nó được bảo hành 15 năm

Nó được bảo hành 15 năm

Hmmm, Let me see

Hmm, để tôi xem.

I will buy it. Could you gift-wrap it for me, please?

Bạn có thể gói nó cho tôi được chứ?

That’s our job, ladies 

Đó là công việc của chúng tôi, thư cô.

Thank you for your service

Cảm ơn vì sự phục vụ của bạn

 

Trên đây là trọn bộ tất cả các từ vựng về trang sức trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn có thêm nhiều kiến thức và có thể sử dụng các từ vựng này trong giao tiếp thường ngày.

 07/01/2024  |   Tags:

icon icon

Tư vấn miến phí 24/7

0977144019

×
Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký

Quên mật khẩu

Đăng ký tài khoản

security

Đăng ký

Bạn đã có tài khoản ? Đăng nhập

Khôi phục mật khẩu
captcha

Lấy mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký