I. Từ vựng về trang sức
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Anklet | Vòng chân |
Bangle | Vòng đeo không có mắc cài |
Bracelet | Lắc tay, vòng tay |
Brooch | Trâm cài lên tóc |
Chain | Chuỗi vòng đeo cổ |
Chandelier earrings | Bông tai hình dáng chùm |
Charm bracelet | Vòng gắn các hạt lấp lánh |
Choker | Vòng cổ dáng ngắn |
Clasp | Cái móc, cái gài |
Clip on earrings | Bông tai dạng kẹp |
Collar bar | Thanh kẹp cổ áo |
Cufflinks | Khuy măng sét |
Drop earrings | Bông tai thả dài |
Earrings | Khuyên tai |
Engagement ring | Nhẫn đính hôn |
Ghim cài áo | Ghim cài áo |
Hoop earrings | Khuyên tai hình dạng vòng tròn |
Jeweler | Thợ kim hoàn |
Medallion | Mặt dây chuyền làm bằng kim loại |
Necklace | Vòng cổ |
Opera | Vòng cổ dài ngang ngực |
Pearl necklace | Vòng cổ làm từ ngọc trai |
Pendant | Mặt dây chuyền làm bằng đá quý |
Piercing | Khuyên xỏ |
Precious stone | Đá quý |
Ring | Nhẫn |
Rope | Vòng cổ dáng dài |
Signet ring | Nhẫn khắc chữ |
Strand of beads | Chuỗi vòng hạt |
Teardrop earrings | Hoa tai giọt lệ |
Tie bar | Kẹp cà vạt |
Walking stick | Gậy chống để đi bộ |
Watch | Đồng hồ |
Wedding ring | Nhẫn cưới |
II. Một số câu hỏi về trang sức
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
How much does it cost? | Cái này giá bao nhiêu? |
How much does this wedding ring cost? | Cái nhẫn cưới này giá bao nhiêu? |
What kind of watch is it? | Chiếc đồng hồ này loại gì? |
Can I view this one? | Tôi có thể xem món này được không? |
Could you show me the Bracelet ? | Bạn có thể cho tôi xem chiếc vòng tay này không? |
Can I try on this ring? | Tôi có thể thử chiếc nhẫn này được không? |
Do you have anything cheaper? | Bạn có món nào rẻ hơn không? |
Could you gift-wrap it for me, please? | Bạn có thể vui lòng gói nó lại cho tôi được không? |
I’m trying to find a gift for my mom’s birthday. What do you suggest? | Tôi đang tìm món quà sinh nhật cho mẹ tôi. Bạn có gợi ý gì không? |
This is our most recent | Đây là thiết kế mới nhất của cửa hàng chúng tôi. |
Would you like to try this necklace? | Bạn có muốn thử chiếc vòng cổ này không. |
These items are discounted? | Những món hàng này đang được giảm giá? |
I’ll do a price check | Tôi sẽ kiểm tra giá của nó cho bạn. |
III. Đoạn hội thoại mẫu về áp dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang sức
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
May I help you? | Tôi có thể giúp gì được cho bạn? |
I’m trying to find a gift for my friend’s birthday. What do you suggest? | Tôi đang tìm một món quà cho sinh nhật bạn của tôi. Bạn có gợi ý gì không? |
What do you think about this necklace? This is our most recent style | Bạn nghĩ sao về chiếc vòng cổ này. Đây là mẫu thiết kế mới nhất tại cửa hàng của chúng tôi. |
It’s so beautiful. Taylor Swift wore it to the Grammy, right? | Nó thật đẹp, Taylor Swift đã đeo nó khi dự giải Grammy phải không? |
That’s right. Our store sponsored her jewelry | Đúng vậy. Cửa hàng chúng tôi đã tài trợ trang sức cho cô ấy |
Wow, can I see that one? | Tôi có thể xem nó được không? |
Yes, you can. Would you like to try this necklace? | Tất nhiên rồi. Bạn có muốn thử chiếc vòng cổ này không? |
Yes, I want to try it. How much does it cost? Có, tôi muốn thử nó. Nó giá bao nhiêu vậy? | Nó giá bao nhiêu vậy? |
This one is $2200. It is warranted for 15 years. Nó giá 2200 đô la. Nó được bảo hành 15 năm | Nó được bảo hành 15 năm |
Hmmm, Let me see | Hmm, để tôi xem. |
I will buy it. Could you gift-wrap it for me, please? | Bạn có thể gói nó cho tôi được chứ? |
That’s our job, ladies | Đó là công việc của chúng tôi, thư cô. |
Thank you for your service | Cảm ơn vì sự phục vụ của bạn |
Trên đây là trọn bộ tất cả các từ vựng về trang sức trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn có thêm nhiều kiến thức và có thể sử dụng các từ vựng này trong giao tiếp thường ngày.