Đại từ sở hữu trong tiếng anh

Đại từ sở hữu trong tiếng anh

Đại từ sở hữu trong tiếng anh

Hoc bong du hoc philippines

uu dai du học philippines
GC Kids Group

Đại từ sở hữu trong tiếng anh

Việc sử dụng đại từ sở hữu rất thường xuyên trong các mẫu câu tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số bạn dường như còn nhầm lẫn trong cách sử dụng. Bài viết này sẽ giúp các bạn củng cố hơn kiến thức về các đại từ sở hữu trong tiếng Anh.

I. Thế nào là đại từ sở hữu?

Đại từ sở hữu (possessive pronoun) thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu của đồ vật. Điều quan trọng hơn là possessive pronoun có thể thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong tiếng Anh.

Ví dụ

  • The book on the desk is mine (Quyển sách ở trên bàn là của tôi).
  • That is my skirt. Hers is on the bed (Chiếc váy đó là của tôi, còn của cô ấy ở trên giường kia).

II. Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng anh

 

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Nghĩa

Ví dụ

I

Mine

Của tôi

The bag is mine. (Chiếc cặp của tôi)

We

Ours

Của chúng tôi

This house is ours. (Ngôi nhà này là của chúng ta)

You

Yours

Của bạn

My skirt isn’t the same as yours. (Chiếc váy của tôi không giống của bạn)

He

His

Của anh ấy

Why did he use my pencil, not his? (Tại sao anh ấy không sử dụng bút chì của anh ấy mà sử dụng bút chì của tôi?)

She

Hers

Của cô ấy

This baby is hers. (Em bé này là của cô ấy)

They

Theirs

Của họ

This luxury car is theirs. (Chiếc xe sang trọng này là của họ)

It

Its

Của nó

I have a cat, this pate is its. (Tôi có một con chó, pate này là của nó)

Lưu ý: Its là possessive pronoun không phổ biến trong tiếng Anh, do đó một số tài liệu và sách hiện hành đã gạch bỏ phần này. Mặc khác Its (cùng cách viết) được xem như tính từ sở hữu.

III. Vị trí của đại từ sở hữu

 

Loại

Ý nghĩa

Ví dụ

Chủ ngữ

 Các đại từ sở hữu có để đóng vai trò là một chủ ngữ trong câu. Bên cạnh đó, possessive pronoun thay thế tính từ sở hữu và danh từ được đề cập từ trước.

 - His bicycle is black and my bicycle is pink =   His bicycle is black and mine is pink

 (Xe đạp của anh ấy màu đen còn của tôi màu hồng)

 - He bought that mobile phone yesterday.   Hers was similar but it was bought in the last   3 months

 (Anh ấy mua chiếc điện thoại di động đó ngày  hôm qua. Điện thoại di động của cô ấy cũng giống thế nhưng nó được mua từ hồi 3 tháng trước).

Tân ngữ

Đây là một vị trí phố biến của đại từ sở hữu. Theo đó, bạn có thể bắt gặp possessive pronoun giữ vai trò tân ngữ trong nhiều câu tiếng Anh thông dụng.

 - They got their car a year ago but he just got his 4 months ago

 (Họ đã có được xe hơi của họ cách đây một năm nhưng anh ấy chỉ vừa có xe hơi của anh 4 tháng trước).

 - I’ve got my phone. Where is yours?

 (Tôi thấy điện thoại của tôi rồi. Điện thoại của bạn đâu?).

Sau giới từ

 Possessive pronoun cũng thường được nhận biết khi đứng sau giới từ. Đặc biệt nếu kết hợp với giới từ of thì có thể tạo nên câu sở hữu kép. Tuy nhiên câu sở hữu kép chỉ phù hợp đối với văn viết. Ngược lại, trong giao tiếp rất hiếm khi thấy câu sở hữu kép.

 - I couldn’t write the novel on my computer so I had to do it on his

(Tôi đã không thể viết tiểu thuyết trên máy tính của mình nên tôi phải hoàn thành nó trên laptop của anh ấy).

 - Adam is a teacher of hers

 (Adam là một giáo viên của cô ấy).

IV. Cách dùng đại từ sở hữu cơ bản

Loại 

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Trong câu chứa tính từ sở hữu

 Đại từ sở hữu sẽ đóng vai trò giúp rút gọn câu. Đồng thời, tránh việc bị trùng lặp với câu ban đầu.

 - That is my boyfriend, not hers (Đây là bạn trai của tôi, không phải của cô ấy).

 - They gave their flower to my friends and his (Họ đã đưa bông hoa của họ cho bạn của tôi và bạn của anh ấy).

Trong câu sở hữu kép

 Như đã đề cập ở trên, đại từ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong câu chứa tính từ sở hữu.

-  She is a good girlfriend of mine (Cô ấy là một người bạn gái tốt của tôi).

 - This cat is a lovely pet of his. (Con mèo này là thú cưng đáng yêu của anh ấy)

Cuối các lá thư

 Possessive pronoun được quy ước đặt cuối các lá thư để thể hiện sự trang trọng

 - Yours sincerely, (Trân trọng – Trường hợp bạn biết được tên người nhận thư)

 - Yours faithfully, (Trân trọng – Trường hợp bạn chỉ biết giới tính của người nhận thư)

V. Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Possessive adjective (tính từ sở hữu)

Possessive pronoun (đại từ sở hữu)

- Là một tính từ

=>Cần một danh từ khác đi kèm 

- Là một danh từ

=> Không cần một danh từ khác đi kèm

This is my cat. (Đây là con mèo của tôi)

This cat is mine. (Con mèo này là của tôi)

 

Như vậy bài viết trên đã giúp các bạn hiểu hơn về đại từ sở hữu. Mong rằng các bạn có thể ghi nhớ và vận dụng được trong giao tiếp thường ngày. Đừng quên luyện tập để sử dụng loại từ này tốt hơn nhé!

 

 

 06/01/2024  |   Tags:

icon icon

Tư vấn miến phí 24/7

0977144019

×
Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký

Quên mật khẩu

Đăng ký tài khoản

security

Đăng ký

Bạn đã có tài khoản ? Đăng nhập

Khôi phục mật khẩu
captcha

Lấy mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký