I. Trợ động từ (Auxiliary verb) là gì?
Định nghĩa: Trợ động từ (Auxiliary verb) là động từ kết hợp với một động từ khác để “trợ giúp” các động từ trong câu hỏi, câu bị động, câu phủ động và một số dạng câu khác. Bản thân các động từ này có thể đứng độc lập như một động từ chính.
Vị trí:
- Trước động từ chính, trong câu hỏi thì cần đảo ra trước chủ ngữ (câu hỏi – Wh)
- Đứng vị trí đầu câu (câu hỏi Yes/No).
Ví dụ:
- 3 động từ thông dụng: Be, Do, Have
- 9 động từ khiếm khuyết: Can, Will, Shall, May, Must, Used (to), Need, Ought (to), Dare.
II. Các trợ động từ thường gặp trong tiếng Anh
Từ | Sử dụng | Ví dụ |
Be | Được thêm vào động từ khác để thành thì tiếp diễn hoặc dạng bị động. | - We are going to the concert in the park - We have been invited to the rehearsal |
Have | Được dùng trong thể hoàn thành và có các dạng của nó gồm (has, have, had) kết hợp với các động từ ở dạng hoàn thành. | - They have lived in New York since graduating from college. - By the time, I entered high school. We had lived in six different cities. |
Do | Được sử dụng để tạo thành một câu hỏi, câu có nghĩa phủ định hoặc nhấn mạnh một câu khẳng định. | - Do I need a reservation? - I do not need a reservation. - I hate vegetables, but I do eat them. |
III. Trợ động từ khuyết thiếu (Modal Auxiliary Verbs)
Loại: Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh gồm có: Can, Will, Shall, May, Must, Used (to), Need, Ought (to), Dare.
Vị trí: Thường đứng ở vị trí trước các động từ chính trong câu.
Lưu ý: Động từ khuyết thiếu không bao giờ đứng một mình mà luôn đi kèm với đồng từ ngữ nghĩa khác.
Example:
- Students will rehearse after school, eat dinner here then march out to the stadium.
- I might be unable to finish my work on time
IV. Cách dùng trợ động từ hiệu quả bạn nên biết
Loại | Ví dụ |
Có thể thêm “not” sau trợ động từ để biến câu khẳng định thành câu phủ định | She is my friend =>She is not my friend. I will meet you at 7 p.m => I will not meet you at 7 p.m. |
Đảo ngữ (inversion) để tạo thành một câu nghi vấn | I will hang out with you => ” Will I hang out with you?”. |
Hình thành câu hỏi đuôi | They were doctors, weren’t they? He is a student, isn’t he? |
Hình thành câu trả lời ngắn | It will take 3 hours to drive to the office. => Yes, it will hoặc No, it won’t. |
Dùng trong “câu tỉnh lược” | They will spend their holidays in Korea. Will you? => Will you spend your holiday in Korea? We will attend the final year party. Shall you? => Will we spend the final year party? |
Mong rằng bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ tất cả kiến thức về trợ động từ mà các bạn cần biết. Chúc các bạn học tốt !