I. Cách đọc giờ trong Tiếng Anh
Cách đọc | Nội dung | Cách đọc | Ví dụ |
Cách đọc giờ đúng | Giờ đúng là những giờ ở điểm bắt đầu (0 Phút) của một khung giờ (60 phút) mới | Số giờ + “o’clock”. | - 12 giờ đúng = 12 giờ 00 phút: twelve o’clock.
- 6 giờ đúng = 6 giờ 00 phút: eight o’clock. |
Cách đọc giờ hơn | Giờ hơn là những giờ có số phút chưa vượt quá 30 phút | Giờ + phút số phút + “past” + số giờ. | - 7 giờ 18 phút: seven eighteen - 11 giờ 05 phút: five past eleven. |
Cách đọc giờ kém | Giờ kém là giờ chỉ những giờ có số phút sắp chuyển qua khung giờ mới hay số phút lớn hơn 30 phút | Số phút + “to” + số giờ | - 3 giờ 43 phút: forty three to three. - 4 giờ 57 phút: forty seven to four.
|
II. Cách đọc một số giờ đặc biệt
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
(a) quarter | một phần tư của một giờ | - 7 giờ 15 phút: (a) quarter past seven. - 9 giờ kém 15 phút = 8 giờ 45 phút: (a) quarter to nine. |
half past | nửa giờ, tức là 30 phút. | - 10 giờ 30 phút: half past ten. - 5 giờ 30 phút: half past five. |
III. Cách nói thời gian sử dụng A.M, P.M
Từ | Nghĩa | Sử dụng |
A.M | Viết tắt từ tiếng Latin của Ante Meridiem tức là trước buổi trưa | Chỉ giờ buổi sáng từ 0:00 đến 12:00. |
P.M | Viết tắt từ tiếng Latin của Post Meridiem nghĩa là sau buổi trưa | Chỉ giờ buổi chiều từ 12:01 đến 23:59. |
IV. Nói giờ tiếng Anh theo khoảng thời gian trong ngày
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Noon | Được hiểu là 12:00 p.m (12 giờ trưa) | He went out around noon. (Anh ấy đã đi ra ngoài vào tầm trưa nay). |
Midday | Được hiểu giống như noon, là thời gian khoảng giữa trưa từ 11:00 a.m tới 2:00 p.m. | It’s supposed to be very hot today at midday. (Trời sẽ rất nóng vào khoảng giữa ngày hôm nay đấy.)
|
Afternoon | Có hàm nghĩa là sau buổi trưa. Khoảng thời gian này có thể là từ trưa (lúc 12:00 p.m) cho đến tầm trước khi mặt trời lặn (thường là 6:00 p.m). | I’m busy all afternoon so let’s meet in the evening. (Tớ bận cả buổi chiều nay rồi, chúng mình gặp nhau vào tối nay nhé). |
Midnight | Được hiểu là lúc giữa đêm, khoảng thời gian từ 12:00 a.m cho tới 3:00 a.m. | He usually comes home at midnight. (Anh ta thường trở về nhà lúc nửa đêm.) |
Twilight | Được dùng để chỉ khoảng thời gian ngay sau khi mặt trời lặn chỉ còn lại một chút ánh sáng. | Color of the sky at twilight is so beautiful. (Màu sắc của bầu trời lúc chạng vạng rất đẹp). |
The Crack of Dawn | Đây là khoảng thời gian khi bắt đầu có chút ánh sáng trên bầu trời nhưng chưa bình minh là từ 4 đến 6 giờ sáng. | My mom always wakes up at the crack of dawn to prepare breakfast for the whole family. (Mẹ tôi luôn thức dậy vào lúc trời tảng sáng để chuẩn bị đồ ăn cho cả nhà). |
V. Cách nói giờ ước lượng thời gian
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Past và Till | Sử dụng tùy thuộc vào lúc bạn nói là giờ hơn hay giờ kém. Till là từ rút gọn của until – cho đến. | 7:30 = half past seven (7 rưỡi) = thirty minute till 8 (nửa tiếng nữa đến 8 giờ) |
Couple và Few | Khoảng 2-3 phút có thể nói “a couple minutes” còn “a few minute” để chỉ khoảng 3-5 phút. | It’s a couple/few minutes past seven. (Giờ là 7 giờ mấy phút rồi ấy). |
By | Dùng để diễn tả trước một mốc thời gian, thời điểm nào đó. | I want you to go home by ten o’clock (Tôi muốn bạn về nhà trước hoặc chậm nhất lúc 10 giờ). |
About, almost | Có nghĩa là khoảng chừng. | It’s about 6 o’clock (Bây giờ là khoảng 6 giờ) hay Almost midnight (gần nửa đêm). |
VI. Những mẫu câu thường dùng để hỏi giờ trong tiếng Anh
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Do you know what time it is? | Bạn có biết mấy giờ rồi không? |
What’s the time? | Bây giờ là mấy giờ rồi? |
What time is it? | Bây giờ là mấy giờ nhỉ? |
Do you have the time? | Bạn có biết giờ là mấy giờ không? |
Have you got the time? | Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không? |
Could you tell me the time, please? | Bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ rồi không? |
Hy vọng bài viết dưới đây đã giúp cung cấp đủ thông tin cho các bạn về cách nói và hỏi giờ trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!