I. Động từ tobe là gì?
Động từ tobe là một trợ động từ (auxiliary verb), có tác dụng liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong các câu mô tả. Thường dùng để giới thiệu hoặc đánh giá về một sự vật, hiện tượng, con người. Động từ tobe trong tiếng Anh có nghĩa “thì, là, ở” và có nhiều dạng biến thể khác nhau tùy thuộc vào đại từ, thì ở trong câu.
Ví dụ:
- My uncle is a good doctor (Chú của tôi là một bác sĩ giỏi).
- This book is very good (Quyển sách này rất hay).
II. Vị trí và cách dùng của động từ tobe
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
Đứng trước danh từ | S + tobe + N | - My brother is an athlete. (Anh trai tôi là một vận động viên) - My mom is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên) |
Đứng trước tính từ | S + Tobe + Adj | - He's tall and handsome (Anh ấy cao và đẹp trai). - She is beautiful and intelligent, so she is loved by many people (Cô ấy xinh đẹp và thông minh nên được nhiều người yêu quý) |
Đứng trước cụm giới từ | S + tobe + preposition | - The book is on the shelf to your right. (Quyển sách ở trên kệ bên tay phải của bạn.) - The bag is on the chair. (Túi xách ở trên ghế.) |
Đứng trước động từ | S + tobe + V_ing (trong thì hiện tại tiếp diễn) hoặc S + tobe + V_ed (trong câu bị động) | - My brother is playing with the dog in the backyard. (Em trai tôi đang đùa vui với con chó ở sau sân nhà.) - The house was repainted much more beautifully. (Ngôi nhà được sơn lại đẹp hơn rất nhiều.) |
III. Các dạng biến thể của động từ tobe
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ tobe ở dạng nguyên thể | - This problem might be easy. (Bài toán này có thể sẽ dễ.) - This car may be old. Look at the scratches on the car. (Chiếc xe này có thể cũ rồi. Hãy nhìn những vết xước trên xe đi.) | |
Động từ tobe ở thì hiện tại đơn | - Khẳng định: S + am/is/are + O - Phủ định: S + am/is/are + not + O - Nghi vấn: Am/Is/Are + S +…? hoặc What/Why/How… + am/is/are + S +…? | - She walks to school everyday (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày). - My mom is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên.) |
Động từ tobe ở dạng tiếp diễn | - Khẳng định: S + am/is/are + V-ing - Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? hoặc What/Why/How… + am/is/are + S +V-ing? | |
Động từ tobe ở thì tương lai đơn | - Khẳng định: S + will be + O - Phủ định: S + will + not be + O - Nghi vấn: Will + S +…? hoặc What/Why/How… + will + S +…? | + He will be at home tomorrow. (Anh ấy sẽ ở nhà vào ngày mai.) + The boy will be a good painter. (Cậu bé sẽ là một họa sĩ giỏi.) |
Động từ tobe ở thì quá khứ đơn | - Khẳng định: S + was/were + O - Phủ định: S + was/were + not + O - Nghi vấn: was/were + S +…? hoặc What/Why/How… + was/were + S +…? | - We went to the movies together last night. (Tối qua chúng tôi đã đi xem phim cùng nhau.) - My mother was not at home when I got home from school. (Mẹ tôi không có nhà khi tôi đi học về.) |
Động từ tobe ở dạng hoàn thành | - Khẳng định: S + has/have + been + O - Phủ định: S + has/have + not + been + O - Nghi vấn: Has/have + S + been +…? hoặc What/Why/How… + has/have + S + been + …? | - My sister has been at the bus station for 30 minutes. (Chị tôi đã ở bến xe được 30 phút.) - I haven't been at home for 1 year. (Tôi đã không ở nhà được 1 năm.) |
Động từ tobe ở dạng bị động | S + tobe + V3 (past participle) | - The apple was eaten. (Quả táo đã được ăn.) - My house is repainted. (Nhà tôi được sơn lại.) |
IV. Cách dùng nâng cao của động từ tobe
Loại | Sử dụng | Ví dụ |
Động từ To Be trong cấu trúc: To Be + of + noun (=have) | Là cấu trúc thường dùng để chỉ tính chất, đánh giá về một sự vật, hiện tượng nào đó. | - Lan is of medium height. (Lan có chiều cao tầm trung). - This chair is of elegant format. (Cái ghế này trông rất trang nhã). |
Động từ To Be trong cấu trúc: To Be + to + V | Là cấu trúc thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh hoặc các dự định đã được sắp đặt trước. | - He is to finish his homework by 11pm. (Anh ấy phải làm xong bài tập trước 11 giờ tối.) - My brother is to go home early. (Anh trai tôi phải về nhà sớm.) |
Động từ To Be trong cấu trúc: To be about + to do something | Là cấu trúc dùng để diễn tả một ý định, dự định nào đó. | - I am about to study abroad next year. (I dự định du học vào năm sau.) - My family is about to travel around the world. (Gia đình tôi dự định đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
Với tất cả những kiến thức quan trọng về động từ tobe, mong rằng các bạn có thể hiểu và nắm vững cách sử dụng để có thể dễ dàng áp dụng trong cuộc sống.