Top các câu xin lỗi trong tiếng anh trong các từng trường hợp
Trong cuộc sống, các bạn không thể tránh được trường hợp bản thân mình bị mắc lỗi và lúc này lời xin lỗi trở nên rất quan trọng. Lựa lời xin lời xin lỗi một cách phù hợp và khéo léo có thể giúp mọi người vui vẻ hơn và khiến bản thân mình cảm thấy nhẹ lòng hơn. Hãy cùng bài viết dưới đây tìm hiểu những câu xin lỗi hay và phù hợp nhất với từng trường hợp trong đời sống.
1. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Sorry for keeping you waiting. | Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ đợi! |
2 | I’m so sorry about that. | Tôi rất xin lỗi về điều đó. |
3 | I apologize. | Tôi xin lỗi. |
4 | My bad | Lỗi của tôi. |
5 | I feel terrible, I’m so sorry. | Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó. Tôi xin lỗi. |
6 | I was wrong about that. | Tôi đã sai về điều đó. |
7 | I’m sorry, that was my fault. | Tôi xin lỗi, đó là lỗi của tôi. |
8 | Excuse me (please) | Xin lỗi, cho phép tôi. |
9 | Pardon me! | Thứ lỗi cho tôi! |
10 | Please forgive me. | Hãy tha thứ cho tôi |
2. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi đến cuộc hẹn đi ăn muộn
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | I'm sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than I thought. | Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi nghĩ |
2 | I'm sorry for being late. Have you ordered the food? | Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn gọi đồ ăn chưa? |
3 | I My fault, sorry for keeping you waiting. . | Là lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu |
4 | I'm sorry I'm late. I have some troubles with my work. | Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Công việc của tôi có chút trục trặc |
3. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi đến hẹn muộn do tắc đường
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | I'm sorry for being late. Traffic was so bad today. | Tôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay giao thông tệ quá! |
2 | I'm sorry I'm late. There is an accident and it is holding up the traffic. | Tôi xin lỗi vì đến muộn. Có một vụ giao thông khiến giao thông bị tắc nghẽn |
3 | I'm sorry for being late. I got stuck at every light this morning. | Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ |
4 | I'm sorry I'm late. I should have gotten up early to avoid traffic jams. | Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Đáng ra tôi nên dậy sớm hơn để tránh tắc đường |
5 | Sorry for keeping you waiting. I should have left home early because traffic today was so bad. | Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. Đáng ra tôi nên ra khỏi nhà sớm hơn vì giao thông hôm nay thật tệ! |
4. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi vô tình làm đổ cà phê vào ai đó hay va chạm giao thông với ai đó
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Whoops! Sorry! I'm so sorry! | Ôi, xin lỗi! Tôi thật sự xin lỗi |
2 | I'm so sorry. I was so careless. | Tôi xin lỗi! Tôi cẩu thả quá!. |
3 | Oh, my bad! | Tôi rất xin lỗi về điều đó. |
4 | I'm so sorry! I didn't do it intentionally. | Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý |
5. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh thể hiện bạn rất tiếc khi có điều tồi tệ xảy ra với người khác
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | I’m so sorry to hear that. | “Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.” |
2 | I’m sorry that happened to you. | “Tôi rất tiếc vì điều đó đã xảy ra với bạn.” |
3 | I’m so sorry for your loss. | “Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn.” |
4 | That’s terrible/dreadful! | “Thật là khủng khiếp / kinh khủng!” |
5 | Oh no! How awful!/How terrible! | “Ôi không! Thật khủng khiếp! / Thật khủng khiếp!” |
6. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | I didn’t mean to hurt you but I’m sorry I did. Will you please give me another chance? | Anh không hề cố ý khi làm tổn thương em nhưng anh thực sự xin lỗi vì điều đó. Em có thể cho anh một cơ hội khác được không? |
2 | I’m sorry. I shouldn’t have said that. | Anh xin lỗi, anh không nên nói những điều đó. |
3 | It was my fault that I lost my temper. Will you please forgive me? | Đó thực sự là lỗi mà anh đã gây ra khi mất bình tĩnh, xin em hãy tha thứ cho anh. |
4 | My heart has bled since the day I hurt you. Please forgive my mistakes. I am sorry. | Trái tim anh đã rỉ máu kể từ ngày anh làm tổn thương tới em. Xin hãy tha thứ cho những lỗi lầm mà anh gây ra. Anh thực sự xin lỗi. |
5 | My soul is lonely without yours. I need you to forgive me for the little mistakes I’ve made. | Tâm hồn anh cô đơn khi không có em. Anh thực sự cần em tha thứ cho những lỗi lầm nhỏ mà anh đã làm. |
6 | I have lived in a black world since you went away. You were my rainbow. Please color my life again. | Anh sống trong một thế giới toàn màu đen kể từ khi em rời đi. Em là cầu vồng của tôi. Xin hãy tô màu lại cuộc đời tôi một lần nữa |
7 | Could we talk just one more time? There is so much I need to tell you, I’m sorry my love. | Chúng ta có thể nói chuyện với nhau thêm một lần nữa được không? Có quá nhiều điều anh muốn nói với em, anh xin lỗi người anh yêu |
7. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Allow me to apologize on behalf of the entire company. | Cho phép tôi thay mặt toàn thể công ty gửi tới bạn lời xin lỗi. |
2 | I really feel sorry for shouting at you during the meeting. | Tôi thực sự cảm thấy hối lỗi vì đã hét vào mặt bạn trong cuộc họp. |
3 | I’m sorry for being late, traffic was so bad today. | Tôi xin lỗi vì đã đến muộn, hôm nay giao thông tệ quá. |
4 | It was my fault that we arrived late and I’m really sorry. | Đó là lỗi của tôi khi đã tới muộn và tôi thực sự xin lỗi. |
5 | I sincerely apologize for forgetting to send you the report. | Tôi xin lỗi vì tôi đã quên gửi báo cáo cho bạn. |
6 | I’m sorry for not responding to your email sooner. | Tôi xin lỗi vì tôi đã không trả lời email của bạn sớm hơn. |
7 | I’m sorry for forgetting to attend the meeting last Monday. | Tôi xin lỗi vì đã quên tham gia cuộc họp vào thứ Hai tuần trước. |
8. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi bạn không nghe rõ điều người khác vừa nói và nhờ họ lặp lại
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Sorry, could you please repeat that? | “Xin lỗi, bạn có thể lặp lại điều đó được không?” |
2 | Pardon? | “Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ” |
3 | Sorry, I didn’t hear you. | “Xin lỗi, tôi không nghe thấy bạn.” |
4 | Sorry, I didn’t catch what you said. | “Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.” |
9. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh dành cho bạn bè
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | I am extremely sorry for my behavior, I wish I had been more careful with my words | Tôi thực sự xin lỗi vì hành vi của mình, tôi ước tôi có thể cẩn thận hơn với những lời nói của mình. |
2 | Dear friend, I’m sorry for hurting your feelings. That’s not what I wanted, Please forgive me | Bạn thân mến, tôi xin lỗi vì đã làm tổn thương cảm xúc của bạn. Đó không phải là điều mà tôi mong muốn, xin hãy tha thứ cho tôi. |
3 | You own a very special place in my heart and I really don’t want to lose you. I am really sorry | Bạn chiếm ở một vị trí rất đặc biệt trong trái tim tôi và tôi không muốn mất bạn. Tôi thực sự xin lỗi. |
4 | I will never lie to you again and I will never cause you any more pain. From now on I will be extremely cautious because our friendship is really precious. Please forgive me. | Tôi sẽ không bao giờ nói dối bạn nữa và tôi sẽ không bao giờ gây ra cho bạn bất kỳ đau đớn nào nữa. Từ giờ tôi sẽ cực kỳ thận trọng vì tình bạn của chúng ta thực sự quý giá. Xin hãy tha thứ cho tôi. |
5 | The value of our friendship is more than any stupid argument. Sorry for my bashful words. | Giá trị tình bạn của chúng ta hơn bất kỳ cuộc tranh cãi ngu ngốc nào. Xin lỗi vì những lời lẽ vô cùng khó nghe của tôi. |
10. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh dành cho gia đình
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | I’m sorry for being stubborn and not listening to you. | Con xin lỗi vì đã bướng bỉnh và không nghe lời bố/mẹ. |
2 | I’m sorry for sneaking out to play without your permission. | Con xin lỗi vì đã trốn ra ngoài chơi khi chưa được sự cho phép. |
3 | I’m sorry for losing the money that Dad gave me to pay for school. | Con xin lỗi vì đã làm mất số tiền mà bố cho để đóng học. |
4 | I’m sorry for my disrespectful actions. | Con xin lỗi vì đã có những hành động vô lễ. |
5 | I’m sorry for making a mistake. | Con xin lỗi vì đã mắc sai lầm. |
6 | I’m sorry I couldn’t spend a lot of time with you. | Bố/mẹ xin lỗi vì không thể dành nhiều thời gian cho con. |
7 | I’m sorry for breaking my promise. | Bố/mẹ xin lỗi vì thất hứa với con. |
8 | I’m sorry for scolding me. I love you son. | Bố/mẹ xin lỗi vì đã mắng con. Bố yêu con. |
11. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong những lá thư, email
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | I would like to express my regret. | Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình. |
2 | I apologize wholeheartedly/ unreservedly. | Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi. |
3 | Please accept my/ our sincere apologies. | Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi. |
4 | Please accept my/our humblest apologies. | Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi. |
5 | Hope you will forgive my mistake after reading this letter. | Mong rằng bạn sẽ tha thứ cho lỗi lầm của tôi sau khi đọc bức thư này. |
6 | This letter is perhaps my sincere apology to you. | Bức thư này có lẽ là lời xin lỗi chân thành nhất mà tôi muốn gửi đến bạn. |
7 | I would be happy if you forgive me. | Tôi sẽ cảm thấy rất vui nếu được bạn tha thứ. |
8 | Sincere apologies to you! | Chân thành xin lỗi bạn! |
9 | Sending you this sincere apology. | Gửi tới bạn lời xin lỗi chân thành này! |
12. Các cách đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | That’s all right | Ổn thôi/không sao đâu |
2 | Never mind | Đừng lo/Tôi không để tâm đến chuyện đó đâu |
3 | Don’t apologize | Không cần phải xin lỗi đâu/Đừng xin lỗi |
4 | It doesn’t matter | Chuyện đó không quan trọng đâu/Đó không phải chuyện gì to tát đâu |
5 | Don’t worry about it | Đừng bận tâm chuyện đó |
6 | Don’t mention it | Không sao đâu/Không cần nhắc đến chuyện đó đâu |
7 | It’s okay | Không sao/Mọi chuyện đều ổn cả ấy mà |
8 | I quite understand | Tôi thông cảm mà/Tôi hiểu mà |
9 | You couldn’t help it | Bạn không thể làm khác mà/Bạn đã cố gắng rồi |
10 | Forget about it | Forget about it |
Việc đưa ra lời xin lỗi là một điều rất quan trọng trong cuộc sống hằng ngày. Trong mỗi trường hợp, hoàn cảnh cụ thể mà cách nói cũng như cách truyền đạt lời xin lỗi sẽ có sự khác nhau. Hy vọng các bạn có thể học được nhiều cách xin lỗi phù hợp với các trường hợp của mình.
07/01/2024 | Tags: