I. Bảng tên gọi, cách viết, và phiên âm của các tháng trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu sâu hơn về các tháng trong tiếng Anh, các bạn cùng xem lại tên gọi, phiên âm, cách viết của các tháng trong tiếng Anh ở bảng sau:
Tháng | Tiếng Anh | Viết tắt | Phiên âm |
Tháng 1 | January | Jan | [‘dʒænjʊərɪ] |
Tháng 2 | February | Feb | [‘febrʊərɪ] |
Tháng 3 | March | Mar | [mɑːtʃ] |
Tháng 4 | April | Apr | [‘eɪprəl] |
Tháng 5 | May | May | [meɪ] |
Tháng 6 | June | Jun | [dʒuːn] |
Tháng 7 | July | Jul | [/dʒu´lai/] |
Tháng 8 | August | Aug | [ɔː’gʌst] |
Tháng 9 | September | Sep | [sep’tembə] |
Tháng 10 | October | Oct | [ɒk’təʊbə] |
Tháng 11 | November | Nov | [nəʊ’vembə] |
Tháng 12 | December | Dec | [dɪ’sembə] |
II. Nguồn gốc các tháng trong năm
Các tháng tiếng anh có nguồn gốc từ rất lâu đời, chúng ta cùng khám phá xem ý nghĩa của những từ này là gì nhé!
STT | Tên tháng | Nguồn gốc |
1 | Tháng 1 - January | Tên January đặt tên theo vị thần La Mã Janus. Đây là người bảo vệ cổng và cửa ra vào. Janus được miêu tả với hai khuôn mặt, một khuôn mặt nhìn về quá khứ, khuôn mặt còn lại nhìn đến tương lai. Tháng này được coi là sự bắt đầu của năm mới |
2 | Tháng 2 - February | Tên January đặt tên theo vị thần La Mã Janus. Đây là người bảo vệ cổng và cửa ra vào. Janus được miêu tả với hai khuôn mặt, một khuôn mặt nhìn về quá khứ, khuôn mặt còn lại nhìn đến tương lai. Tháng này được coi là sự bắt đầu của năm mới |
3 | Tháng 3 - March | Tên March được đặt theo tên của Mars, vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Tháng này thường được liên kết với ý chí, sức mạnh và sự quyết đoán. |
4 | Tháng 4 - April | Tên April lấy tên từ chữ aperire trong tiếng Latinh, có nghĩa là ‘mở ra’ (giống như hoa nở vào mùa xuân). Tháng này thường được liên tưởng đến sự mở hoa và sự phục sinh trong thiên nhiên. |
5 | Tháng 5 - May | Tên May được đặt tên theo nữ thần La Mã Maia, người giám sát sự phát triển của thực vật. Cũng từ từ tiếng La tinh maiores, “người lớn tuổi”, được tổ chức trong tháng này. Maia được coi là người nuôi dưỡng và là nữ thần trái đất, điều này có thể giải thích mối liên hệ với tháng mùa xuân. |
6 | Tháng 6 - June | Tên June được đặt theo tên của Juno, nữ thần hôn nhân và gia đình trong thần thoại La Mã. Tháng này thường được liên kết với tình yêu, tình dục và hôn nhân. |
7 | Tháng 7 - July | Tên July được đặt theo tên của Julius Caesar, vị hoàng đế La Mã và nhà lãnh đạo quân sự. Vào năm 46 TCN, Julius Caesar đã có một trong những đóng góp lớn nhất của mình cho lịch sử: Với sự giúp đỡ của Sosigenes, ông đã phát triển lịch Julian, tiền thân của Gregorian lịch chúng tôi sử dụng ngày hôm nay. Tháng này mang ý nghĩa của quyền lực và vinh quang. |
8 | Tháng 8 - August | Tên August được đặt tên để tôn vinh vị hoàng đế La Mã đầu tiên (và là cháu của Julius Caesar), Augustus Caesar (63 TCN – 14 SCN). Augustus (vị hoàng đế đầu tiên của La Mã) bắt nguồn từ chữ Latinh “augustus”, có nghĩa là đáng kính, cao quý và uy nghi.Tháng này thường được liên kết với sự trọng thể và uy quyền. |
9 | Tháng 9 - September | Tên September có nguồn gốc từ từ “septem” trong tiếng Latin, có nghĩa là “bảy”. Trước khi lịch La Mã thay đổi, September là tháng thứ bảy trong năm. |
10 | Tháng 10 - October | Tên October có nguồn gốc từ từ “octo” trong tiếng Latin, có nghĩa là “tám”. Trước khi lịch La Mã thay đổi, October là tháng thứ tám trong năm. |
11 | Tháng 11 - November | Tên November có nguồn gốc từ từ “novem” trong tiếng Latin, có nghĩa là “chín”. Trước khi lịch La Mã thay đổi, November là tháng thứ chín trong năm. |
12 | Tháng 12 - December | Tên December có nguồn gốc từ từ “decem” trong tiếng Latin, có nghĩa là “mười”. Trước khi lịch La Mã thay đổi, December là tháng thứ mười trong năm. |
III. Cách hỏi về tháng trong tiếng Anh
Dưới đây là một vài câu hỏi về các tháng tiếng Anh vô cùng phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày:
Câu hỏi | Câu trả lời |
Hỏi về tháng hiện tại: What month is it now? | - This month is + tháng/ It’s + tháng/ Tháng |
Hỏi về tháng diễn ra sự kiện/ lễ hội/ ngày lễ trong tương lai: In what month does + sự kiện/ lễ hội/ ngày lễ + take place? | - Sự kiện/ lễ hội/ ngày lễ + in + tháng/ It’s + tháng/ Tháng |
Hỏi về tháng yêu thích: Which month do you like best? | - I like + tháng/ It’s + tháng/ Tháng |
IV. Cách nhớ các tháng trong tiếng Anh
Tuy từ vựng về các tháng không quá phức tạp, tuy nhiên đôi lúc các bạn sẽ hay nhầm lẫn cách dùng và cách phát âm. Dưới đây là các mẹo vô cùng đơn giản và dễ học:
1. Phân các tháng thành từng nhóm
- Chia tháng thành nhóm 31 ngày và 28 – 30 ngày.
- Tháng có 31 ngày là: January (1), March (3), May (5), July (7), August (8), October (10), December (12).
- Tháng có 28 – 30 ngày là: February (2), April (4), June (6), September (9), November (11) -
- Chia tháng theo 4 mùa của Việt Nam:
- Spring (xuân): January, February, March.
- Summer (hè): April, May, June.
- Autumn hoặc fall (thu): July, August, September.
- Winter (đông): October, November, December.
2. Thay đổi các cài đặt lịch trên các thiết bị điện tử thành tiếng Anh
Đặt thời gian trên máy tính, điện thoại, máy tính bảng có giao diện là tiếng Anh. Bằng cách này, bạn có thể nhìn, ghi nhớ từ vựng một cách đều đặn. Sau một khoảng thời gian, bạn có thể thuộc và nhớ rõ ràng các từ vựng về tháng.
3. Viết đều đặn
Hằng ngày, bạn nên tập thói quen viết tên các tháng bằng tiếng Anh một cách chăm chỉ. Việc viết tên này không chỉ là dành thời gian để học. Bạn có thể viết tháng trong các hành động đơn giản khác như viết tháng trong nhật ký, viết tháng trong các tờ ghi chú, thiệp…
4. Học từ vựng thông qua tranh ảnh
Khi bạn học tiếng anh qua các hình ảnh sinh động và nhiều màu sắc, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ kiến thức hơn vì não bộ của chúng ta ghi nhớ, liên tưởng về hình ảnh rất nhạy.
5. Học qua các bài hát tiếng Anh
Các bài hát tiếng Anh về tháng trong năm với giai điệu bắt tai và hình ảnh sinh động sẽ giúp bạn hiểu và nhớ lâu hơn các từ vựng về tháng. Bạn có thể tham khảo các bài hát qua các trang web hoặc trên Youtube.