I. Các thành phần cơ bản trong câu tiếng Anh
- S = Subject: Là ký hiệu chủ ngữ
- V= Verb: Là ký hiệu vị ngữ
- O = Object: Là ký hiệu của tân ngữ
- C = Complement: Là ký hiệu của bổ ngữ
Loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Chủ ngữ | Được biết đây chính là một danh từ, cụm danh từ hay mệnh đề danh từ, đại từ thường thường sẽ được đứng trước động từ chính. Hơn nữa, nó còn đại diện được cho người, vật thực hiện hành động của động từ hay về điều gì đó được nêu. | Anna ( noun) Writing novels ( noun) What I had for breakfast ( noun clause) We ( pronoun) |
Vị ngữ | Vị ngữ không giống như chủ ngữ mà vị ngữ được dùng để thể hiện hành động hoặc có thể là chứa động từ và các trạng từ, cụm từ hay mệnh đề. | Writing novels is her hobby. What I had for breakfast / made me sick |
Động từ | Động từ có thể là từ hay một nhóm từ nhằm thể hiện hành động hoặc một trạng thái nào đó. | She eats very much She disappeared two years ago |
Tính từ | Tính từ được sử dụng chủ yếu để miêu tả về đặc điểm, tính cách, tính chất của người, sự vật hay sự việc. Và tính từ thường đứng sau động từ tobe, sau động từ nối và đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ. | She is tall He looks happy |
Trạng từ | Trạng từ được biết là một từ hoặc tổ hợp nhằm bổ nghĩa cho các từ khác. Hơn nữa, trạng từ còn có khả năng mô tả một điều gì đó khiến cho nó cụ thể hơn và chúng sẽ được hoạt động giống như tính từ hoặc trạng từ. | Yesterday I went home late. He studies very well |
Tân ngữ | Tân ngữ dùng để chỉ danh từ, đại từ được chi phối bởi giới từ hay động từ nào đó. |
I love you. (“you” là tân ngữ trực tiếp, đối tượng chịu tác động của động từ “love”)
I give you my phone. (Câu này có hai tân ngữ là “you” và “my phone” và không có giới từ ở giữa, “you” là tân ngữ gián tiếp còn “my phone” là tân ngữ trực tiếp) |
Bổ ngữ | Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề (một cụm chủ ngữ – vị ngữ) cần thiết để hoàn thành một cách diễn đạt nhất định. |
She is happy. –> Là khi She = happy (Chủ ngữ = bổ ngữ)
He painted the ceiling white. –> Là khi The ceiling = white (Vị ngữ = Bổ ngữ) |
II. Các cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + V | Một câu chỉ có duy nhất chủ ngữ và động từ | She smiles (Cô cười) |
S + V + O | Một câu có chủ ngữ, động từ và một tân ngữ | I like dogs (Tôi thích chó) |
S + V + O + O | Một câu có chủ ngữ, động từ và hai tân ngữ | She gave me a gift (Cô ấy đã đưa cho tôi một món quà) |
S + V + C | Một câu có chủ ngữ, động từ và bổ ngữ | She tired (Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi) |
S + V + O + C | Một câu có chủ ngữ, động từ, tân ngữ và bổ ngữ | My teacher appoints me monitor of the class. (Giáo viên chỉ định tôi giám sát lớp học) |
Trong bài viết này, các bạn đã được tổng hợp tất cả những thành phần và cấu trúc trong tiếng Anh. Hãy không ngừng luyện tập và học hỏi để áp dụng thành thạo các kiến thức này trong đời sống thực tế nhé !