Kho tàng từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Kho tàng từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Kho tàng từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Hoc bong du hoc philippines

uu dai du học philippines
GC Kids Group

Kho tàng từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

Trong cuộc sống thường ngày, kể cả khi chúng ta làm nhân viên phục vụ hay là khách hàng thì việc biết các từ vựng về món ăn bằng tiếng Anh vô cùng quan trọng và cần thiết. Hôm nay, bài viết này sẽ tổng hợp cho các bạn tất cả các từ vựng về món ăn bằng tiếng Anh thường gặp nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng

1. Phân loại món

  • Three-course meal: bữa ăn ba món (appetizers, main course, dessert)
  • Five courses meal: bữa ăn năm món (cold starter, soup, main course, cheese and biscuits, dessert)
  • Starter / hors d’oeuvre / appetizer: món khai vị
  • Main course: các món chính
  • Mide dish: các món ăn kèm
  • Dessert/ pudding: món tráng miệng
  • Cold starter: thức uống trước bữa ăn
  • Cheese and biscuits: phô mai và bánh quy

2. Các cách chế biến

  • Pan-fried: chiên, rán
  • Stir-fried: nhúng nhanh vào chảo ngập dầu nóng
  • Grilled: nướng bằng vỉ
  • Roasted: quay
  • Sauteed: áp chảo, xào
  • Baked: nướng bằng lò
  • Steamed: hấp (cách thủy)
  • Boiled: luộc
  • Fried: chiên giòn
  • Mashed: nghiền
  • Stewed: hầm
  • Casseroled: hầm trong nước trái cây
  • Hotpot: lẩu

3. Các loại thực phẩm để chế biến món chính

– Meat (red meat): các loại thịt đỏ: 

  • Beef:  thịt bò
  •  Pork: thịt lợn
  • Lamb: thịt cừu
  • Veal: thịt bê
  • Sausage: xúc xích

– Poultry (white meat): các loại thịt trắng

  • chicken: thịt gà
  • turkey: thịt gà Tây
  • goose: thịt ngỗng
  • duck: thịt vịt

– Seafood: Các loại hải sản (có thêm một số thủy sản)

  • Shrimps: tôm
  • Lobster: tôm hùm
  • Prawns: tôm pan-đan
  • Fish: cá
  • Trout: cá hồi nước ngọt
  • Sole: cá bơn
  • Sardine: cá mòi
  • Mackerel: cá thu
  • Cod: cá tuyết
  • Herring: cá trích
  • Anchovy: cá trồng
  • Tuna: cá ngừ
  • Eel:  lươn
  • Scallops: sò điệp
  • Blood cockle: sò huyết
  • Clam: nghêu
  • Crab: cua
  • Mussels: con trai
  • Oyster: con hàu
  • Squid: mực
  • Octopus: bạch tuộc

– Các bộ phận, nội tạng động vật

  • Chops: sườn
  • Kidneys: thận
  • Liver: gan

 

II. Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ ăn 

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị

  • Soup: món súp
  • Salad: món rau trộn, món gỏi
  • Baguette: bánh mì Pháp
  • Bread: bánh mì
  • Cheese biscuits: bánh quy phô mai

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính

  • Salmon: cá hồi nước mặn
  • Trout: cá hồi nước ngọt
  • Sole: cá bơn
  • Sardine: cá mòi
  • Mackerel: cá thu
  • Cod: cá tuyết
  • Herring: cá trích
  • Anchovy: cá trồng
  • Tuna: cá ngừ
  • Steak: bít tết
  • Beef: thịt bò
  • Lamb: thịt cừu
  • Pork: thịt lợn
  • Chicken: thịt gà
  • Duck: thịt vịt
  • Turkey: gà tây
  • Veal: thịt bê
  • Chops: sườn
  • Seafood: hải sản
  • Scampi: tôm rán
  • Spaghetti/ pasta: mì Ý
  • Bacon: thịt muối
  • Egg: trứng
  • Sausages: xúc xích
  • Salami: xúc xích Ý
  • Curry: cà ri
  • Mixed grill: món nướng thập cẩm
  • Hotpot: lẩu

3. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng

  • Dessert trolley: xe để món tráng miệng
  • Apple pie: bánh táo
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Ice-cream: kem
  • Cocktail: cốc tai
  • Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
  • Juice: nước ép trái cây
  • Smoothies: sinh tố
  • Tea: trà
  • Beer: bia
  • Wine: rượu
  • Yaourt: sữa chua
  • Biscuits: bánh quy

4. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh

  • Hamburger:bánh kẹp
  • Pizza: pizza
  • Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh
  • Ham: giăm bông
  • Pate: pa tê
  • Toast: bánh mì nướng

III. Tên các loại món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh thông dụng

1. Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

  • Banh mi: Bánh mì
  • Pho: Phở
  • Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste: Bún đậu mắm tôm
  • Fish cooked with sauce: Cá kho
  • Beef/ chicken noodles Soup: Phở bò/ gà
  • Sweet and sour fish broth: Canh chua
  • Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
  • Stuffed sticky rice ball: Bánh trôi nước
  • Fried sour roll: Nem chua rán
  • Sticky rice cake: Bánh chưng, bánh dày
  • Dried, candied fruits: Mứt trái cây
  • Meat Stewed in Coconut Juice: Thịt heo kho tàu
  • Spring rolls: Gỏi cuốn
  • Fried spring rolls, spring rolls: Nem rán, chả giò
  • Steamed sticky rice: Xôi
  • Summer roll: Gỏi cuốn
  • Jellied meat: Thịt đông
  • Pig trotters: Chân giò
  • Lean pork paste: Giò lụa
  • beans with shrimp sauce: Đậu rán chấm mắm tôm
  • Beef soaked in boiling vinegar: Bò nhúng giấm
  • Lotus delight salad: Gỏi ngó sen

2. Tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh

  • Seaweed rice rolls: Cơm cuộn rong biển
  • Soup ribs and tripe: Canh sườn và lòng bò
  • Kimchi: Kim chi
  • Kimchi soup: Canh kim chi
  • Dubu kimchi: Kimchi đậu phụ
  • Beef simmered beef: Thịt bò rim tương
  • Steamed ribs: Sườn hấp
  • Soup ribs: Canh sườn
  • Soy sauce: Canh tương
  • Bean sprouts soup: Canh giá đỗ
  • Ginseng chicken stew: gà hầm sâm
  • Young tofu soup: Canh đậu hũ non
  • Mixed rice: Cơm trộn
  • Korean fish cake: Bánh cá
  • Black noodles: Mì đen
  • Cold noodles: Mì lạnh
  • Rice cake: Bánh gạo

3. Tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh

  • Tofu with Szechuan sauce: Đậu phụ sốt Tứ Xuyên
  • Rotten tofu: Đậu phụ thối
  • Curtain tender, dumplings: Màn thầu, bánh bao
  • Wonton: Hoành Thánh
  • Sparkling puller: Sủi cảo
  • Sweets: Kẹo hồ lô
  • Vermicelli over the bridge: Bún qua cầu
  • Fujian fried noodles: Mì xào Phúc Kiến
  • Longevity noodles: Mì trường thọ
  • Nest cake: Bánh tổ
  • Dong Pha braised meat: Thịt kho Đông Pha
  • Fried dumpling dish: Món há cảo chiên
  • Yuanyang hotpot: Lẩu uyên ương

4. Tên các món ăn Thái Lan bằng tiếng Anh

  • Grilled skewers: Xiên nướng
  • Fried fish cakes: Chả cá chiên
  • Grilled meat on a mat: Thịt nướng trải chiếu
  • Boiled pork rolls: Giò heo hầm
  • Yentafo pink noodles: Yentafo mì hồng
  • Salt grilled fish: Cá nướng muối
  • Traditional house rice: Cơm nhà truyền thống
  • Stewed beef noodles: Mì bò hầm
  • Beef stew hotpot: Lẩu bò hầm
  • Boat Noodle: Boat Noodle
  • Lap Moo meat salad: Gỏi thịt Lapoo
  • Raw crab salad: Gỏi ghẹ sống
  • Grilled seafood: Hải sản nướng
  • Mango, mango: Xôi xoài:
  • Durian sticky rice: Xôi sầu riêng
  • Coconut cream with sticky rice: Kem xôi dừa
  • Thai hot pot: Lẩu Thái

5. Tên các món ăn Âu bằng tiếng Anh

  • Bò Úc sốt tiêu đen: Australian rib eye beef with black pepper sauc
  • Beef tomato sauce spaghetti: Spaghetti sốt cà chua bò bằm
  • Spaghetti Bolognese: Mì Ý xốt bò bằm
  • Carbonara: Mì Ý xốt kem Carbonara
  • Pan-fried salmon with passion fruit sauce: Cá hồi áp chảo sốt chanh dây
  • Pan-fried sea bass with black vinegar sauce: Cá chẽm áp chảo xốt giấm đen
  • Crispy cod fish: Cá tuyết chiên giòn
  • Pan-fried salmon with asparagus: Cá hồi áp chảo ăn kèm với măng tây
  • Beefsteak with mushroom sauce: Beefsteak sốt nấm
  • Beef cooked with wine: Bò nấu vang
  • Risotto Italian rice: Cơm Ý risotto
  • Chicken roll with cheese – cheese: Gà cuộn phô – mai

6. Tên các món ăn Nhật Bản bằng tiếng Anh

  • Curry rice: Cơm cà ri
  • Soba noodles: Mì Soba
  • Ramen noodles: Mì Ramen
  • Udon noodles: Mì Udon
  • Japanese fried chicken: Gà rán Nhật Bản (Karaage)
  • Hot pot Shabu: Lẩu Shabu
  • Gyutan Yaki tongue: Lưỡi Gyutan Yaki
  • Gyudon rice: Cơm Gyudon
  • Motsunabe hotpot: Lẩu Motsunabe
  • Onigiri rice ball: Cơm nắm Onigiri

IV. Từ vựng về mùi vị món ăn

  • Sweet: hương vị ngọt ngào, ngọt
  • Sickly: đồ ăn có vị tanh, 
  • Sour: đồ ăn để lâu, có mùi chua, ôi, thiu
  • Salty: đồ ăn có vị muối, mặn
  • Delicious: trông món ăn đó thật ngon, ăn ngon miệng
  • Tasty: đồ ăn ngon, đầy đủ hương vị
  • Bland: đồ ăn có vẻ nhạt nhẽo
  • Poor: đồ ăn chất lượng kém
  • Horrible: có mùi gây khó chịu (mùi)
  • Spicy: cay nồng, có gia vị
  • Hot: đồ ăn còn nóng, quá cay nồng

 

V. Từ vựng tiếng anh chỉ những tình trạng, thói quen ăn uống hằng ngày

  • Obesity: nói về tình trạng béo phì
  • Healthy appetite: tình trạng ăn uống tốt cho sức khỏe
  • Food poisoning: bị trúng thực, ngộ độc thực phẩm
  • Allergy: ăn gì đó và bị dị ứng
  • To be allergic to something: bị dị ứng với cái gì
  • To be overweight: thừa cân, béo
  • To be underweight: bị suy dinh dưỡng, thiếu cân
  • To eat like a bird: ăn quá ít
  • To eat like a horse: ăn quá nhiều
  • To go out for dinner/lunch/…: ra ngoài ăn tối/ trưa/…
  • To go on a diet: ăn uống theo điều độ theo chế độ
  • To eat in moderation: ăn uống điều độ theo điều độ

 

Với một số lượng đồ sộ các từ vựng kể trên, mong rằng các bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức về các từ vựng về đồ ăn để có thể dễ dàng áp dụng trong cuộc sống thường ngày. Hy vọng bài viết này sẽ có ích với các bạn!

 

 06/01/2024  |   Tags:

icon icon

Tư vấn miến phí 24/7

0977144019

×
Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký

Quên mật khẩu

Đăng ký tài khoản

security

Đăng ký

Bạn đã có tài khoản ? Đăng nhập

Khôi phục mật khẩu
captcha

Lấy mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký