Tuyển tập những tên tiếng Anh dành cho nữ hay nhất

Tuyển tập những tên tiếng Anh dành cho nữ hay nhất

Tuyển tập những tên tiếng Anh dành cho nữ hay nhất

Hoc bong du hoc philippines

uu dai du học philippines
GC Kids Group

Tuyển tập những tên tiếng Anh dành cho nữ hay nhất

Nhu cầu sử dụng tên bằng tiếng Anh cần thiết và phổ biến hiện nay trong công việc, học tập, giải trí của tất cả mọi người nói chung, và phái nữ nói riêng. Trong bài viết này, các bạn sẽ được giới thiệu hơn 500 tên tiếng Anh của nữ hay, độc đáo và mới nhất hiện nay.

I. Top 100 tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất năm 2023

Đây là tổng hợp 100 tên tiếng Anh thông dụng nhất mà người bản xứ sử dụng. Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để có những lựa chọn hợp ý nhất:

  1. Olivia
  2. Emma
  3. Ava
  4. Charlotte
  5. Sophia
  6. Amelia
  7. Isabella
  8. Mia
  9. Evelyn
  10. Harper
  11. Camila
  12. Gianna
  13. Abigail
  14. Luna
  15. Ella
  16. Elizabeth
  17. Sofia
  18. Emily
  19. Avery
  20. Mila
  21. Scarlett
  22. Eleanor
  23. Madison
  24. Layla
  25. Penelope
  1. Penelope
  2. Aria
  3. Chloe
  4. Grace
  5. Ellie
  6. Nora
  7. Hazel
  8. Zoey
  9. Riley
  10. Victoria
  11. Lily
  12. Aurora
  13. Violet
  14. Nova
  15. Hannah
  16. Emilia
  17. Zoe
  18. Stella
  19. Everly
  20. Isla
  21. Leah
  22. Lillian
  23. Addison
  24. Willow
  25. Lucy
  1. Natalie
  2. Naomi
  3. Eliana
  4. Brooklyn
  5. Elena
  6. Aubrey
  7. Claire
  8. Ivy
  9. Kinsley
  10. Audrey
  11. Maya
  12. Genesis
  13. Skylar
  14. Bella
  15. Aaliyah
  16. Madelyn
  17. Savannah
  18. Anna
  19. Delilah
  20. Serenity
  21. Caroline
  22. Kennedy
  23. Valentina
  24. Ruby
  25. Sophie
  1. Alice
  2. Gabriella
  3. Sadie
  4. Ariana
  5. Allison
  6. Hailey
  7. Autumn
  8. Nevaeh
  9. Natalia
  10. Quinn
  11. Josephine
  12. Sarah
  13. Cora
  14. Emery
  15. Samantha
  16. Piper
  17. Leilani
  18. Eva
  19. Everleigh
  20. Madeline
  21. Lydia
  22. Jade
  23. Peyton
  24. Brielle
  25. Adeline

II. Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

  1. Alva: đắt quý, đắt thượng
  2. Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
  3. Ariadne/Arianne: rất đắt quý, thánh thiện
  4. Rowena: tên tuổi, niềm vui
  5. Elysia: được ban/chúc phước
  6. Xavia: tỏa sáng
  7. Milcah: nữ hoàng
  8. Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
  9. Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  10. Elfleda: mỹ nhân đắt quý
  11. Adelaide: người phái nữ có xuất thân đắt quý
  12. Martha: quý cô, tiểu thư
  13. Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
  14. Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
  15. Gladys: công chúa
  16. Ladonna: tiểu thư
  17. Helga: được ban phước
  18. Felicity: vận may tốt lành
  19. Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  20. Odette/Odile: sự giàu có
  21. Orla: công chúa tóc vàng
  22. Mirabel: tuyệt vời
  23. Donna: tiểu thư
  24. Almira: công chúa
  25. Florence:  nở rộ, thịnh vượng
  26. Hypatia: đắt (quý) nhất
  27. Adela/Adele: đắt quý

III. Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý

  1. Ruby: đỏ, ngọc ruby
  2. Scarlet: đỏ tươi
  3. Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  4. Pearl: ngọc trai
  5. Melanie: đen
  6. Margaret: ngọc trai
  7. Jade: đá ngọc bích
  8. Kiera: cô gái tóc đen
  9. Gemma: ngọc quý
  10. Sienna: đỏ

IV. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh

  1. Aisha: Sống động
  2. Angela: Thiên thần
  3. Angelique /Angelique/: Như một thiên thần
  4. Assisi: Địa danh tiếng Ý
  5. Batya: Con gái của Chúa
  6. Celestia: Thiên đường
  7. Chava: Cuộc sống
  8. Chinmayi: Niềm vui tinh thần
  9. Ân: Nhân hậu , độ lượng
  10. Gwyneth: Phúc
  11. Helena: Nhẹ
  12. Khadija: Trẻ sơ sinh
  13. Lourdes: Đức Mẹ
  14. Magdalena : Món quà của Chúa
  15. Seraphina: Cánh lửa

V. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

  1. Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
  2. Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
  3. Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
  4. Hilda: chiến trường
  5. Alexandra:  người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
  6. Edith: sự thịnh vượng dưới chiến tranh
  7. Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
  8. Louisa:  chiến binh lừng danh

VI. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên

  1. Maris: ngôi sao của biển cả
  2. Ciara: đêm tối
  3. Roxana: ánh sáng, bình minh
  4. Calantha: hoa nở rộ
  5. Layla: màn đêm
  6. Heulwen: ánh mặt trời
  7. Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  8. Lily: hoa huệ tây
  9. Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
  10. Azure: bầu trời xanh
  11. Selena: mặt trăng, nguyệt
  12. Daisy: hoa cúc dại
  13. Jocasta: mặt trăng sáng ngời
  14. Jena: chú chim ít
  15. Orianna: bình minh
  16. Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
  17. Iris: hoa iris, cầu vồng
  18. Alida: chú chim ít
  19. Jasmine: hoa nhài
  20. Selina: mặt trăng
  21. Eirlys: hạt tuyết
  22. Anthea: như hoa
  23. Phedra: ánh sáng
  24. Edena: lửa, ngọn lửa
  25. Stella: tại sao, tinh tú
  26. Aurora: bình minh
  27. Stella: tại sao
  28. Murie: biển cả sáng ngời
  29. Lucasta: ánh sáng thuần khiết
  30. Rosa: đóa hồng
  31. Iolanthe: đóa hoa tím
  32. Eira: tuyết
  33. Sterling: ngôi sao ít
  34. Violet: hoa violet, màu tím
  35. Elaine: chú hươu con
  36. Azura: bầu trời xanh

VII. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với hoa

  1. Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
  2. Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
  3. Sunflower: Hoa hướng dương
  4. Anthea: Xinh đẹp như hoa
  5. Flora: Đóa hoa kiều diễm
  6. Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
  7. Camellia: Hoa trà
  8. Lily/Lil/Lilian/Lilla: Hoa huệ tây quý phái, sang trọng
  9. Lotus: Hoa sen mộc mạc
  10. Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Hoa hồng, nữ hoàng các loài hoa
  11. Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
  12. Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài, bạn có thể đặt tên cho cô con gái của mình là Juhi hoặc Jasmine đều được.
  13. Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
  14. Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
  15. Dahlia: Hoa thược dược
  16. Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
  17. Morela: Hoa mai
  18. Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung

VIII. Tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa thông minh, sang trọng

  1. Adela/Adele/Adelaide/Adelia/Adeline: Cao quý
  2. Florence: Nở rộ, thịnh vượng
  3. Gladys: Công chúa
  4. Abbey: Sự thông minh
  5. Elysia: Được ban phước, được chúc phúc
  6. Felicity: Vận may tốt lành
  7. Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập
  8. Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
  9. Alva: Cao quý, cao thượng
  10. Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người     
  11. Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện
  12. Helga: Được ban phước
  13. Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
  14. Nora: Danh dự
  15. Victoria: Người chiến thắng
  16. Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập        
  17. Almira: Công chúa
  18. Sophia/Sophie: Sự thông thái, trí khôn ngoan
  19. Elfleda: Mỹ nhân cao quý
  20. Milcah: Nữ hoàng
  21. Mirabel: Tuyệt vời
  22. Orla: Công chúa tóc vàng
  23. Donna/ Ladonna: Tiểu thư
  24. Martha: Quý cô, tiểu thư
  25. Doris: Tuyệt thế giai nhân
  26. Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có
  27. Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
  28. Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng
  29. Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó) 
  30. Rowena: Danh tiếng, niềm vui
  31. Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
  32. Grace: Sự ân sủng và say mê 
  33. Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  34. Xavia: Tỏa sáng   
  35. Clara: Sáng dạ, thông minh, thuần khiết     
  36. Bretha: Thông thái, nổi tiếng
  37. Phoebe: Sáng dạ, thanh khiết, tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
  38. Sarah: Công chúa, tiểu thư
  39. Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định

IX. Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện niềm tin, hi vọng của cha mẹ

  1. Alethea/ Verity: Sự thật  
  2. Zelda: Hạnh phúc 
  3. Viva/Vivian: Sự sống, sống động
  4. Amity: Tình bạn    
  5. Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn      
  6. Winifred: Niềm vui và hòa bình
  7. Grainne: Tình yêu
  8. Fidelia: Niềm tin
  9. Letitia/Edna: Niềm vui    
  10. Esperanza: Hy vọng      
  11. Oralie: Ánh sáng đời tôi
  12. Farah: Niềm vui, sự hào hứng 
  13. Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
  14. Philomena: Được yêu quý nhiều       
  15. Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi    
  16. Abigail: Niềm vui của cha        
  17. Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất        
  18. Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn   
  19. Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
  20. Naava: Tuyệt vời và xinh đẹp  
  21. Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng
  22. Raanana: Tươi tắn và dễ chịu 
  23. Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường
  24. Ratih: Đẹp như nàng tiên        
  25. Tove: Tuyệt đẹp

​​​​​​​

X. Tên Tiếng Anh gắn với tính cách, tình cảm của con người

  1. Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
  2. Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
  3. Laelia: Vui vẻ
  4. Joy: Vui vẻ, lạc quan
  5. Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ        
  6. Bianca/Blanche: Thánh thiện
  7. Glenda: Trong sáng, thánh thiện
  8. Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
  9. Alma: Tử tế, tốt bụng     
  10. Agnes: Trong sáng
  11. Angela: Thiên thần
  12. Cosima: Hài hòa, xinh đẹp       
  13. Dilys: Chân thật
  14. Xenia: Hiếu khách
  15. Bella: Xinh đẹp dịu dàng
  16. Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
  17. Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
  18. Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
  19. Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
  20. Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
  21. Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành    
  22. Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  23. Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm       
  24. Eulalia: Nói chuyện ngọt ngào
  25. Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời

 28/12/2023  |   Tags:

icon icon

Tư vấn miến phí 24/7

0977144019

×
Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký

Quên mật khẩu

Đăng ký tài khoản

security

Đăng ký

Bạn đã có tài khoản ? Đăng nhập

Khôi phục mật khẩu
captcha

Lấy mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký