I. Top 100 tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất năm 2023
Đây là tổng hợp 100 tên tiếng Anh thông dụng nhất mà người bản xứ sử dụng. Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để có những lựa chọn hợp ý nhất:
|
|
|
|
II. Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Alva: đắt quý, đắt thượng
- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
- Ariadne/Arianne: rất đắt quý, thánh thiện
- Rowena: tên tuổi, niềm vui
- Elysia: được ban/chúc phước
- Xavia: tỏa sáng
- Milcah: nữ hoàng
- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Elfleda: mỹ nhân đắt quý
- Adelaide: người phái nữ có xuất thân đắt quý
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
- Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: công chúa
- Ladonna: tiểu thư
- Helga: được ban phước
- Felicity: vận may tốt lành
- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Odette/Odile: sự giàu có
- Orla: công chúa tóc vàng
- Mirabel: tuyệt vời
- Donna: tiểu thư
- Almira: công chúa
- Florence: nở rộ, thịnh vượng
- Hypatia: đắt (quý) nhất
- Adela/Adele: đắt quý
III. Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Scarlet: đỏ tươi
- Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Pearl: ngọc trai
- Melanie: đen
- Margaret: ngọc trai
- Jade: đá ngọc bích
- Kiera: cô gái tóc đen
- Gemma: ngọc quý
- Sienna: đỏ
IV. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh
- Aisha: Sống động
- Angela: Thiên thần
- Angelique /Angelique/: Như một thiên thần
- Assisi: Địa danh tiếng Ý
- Batya: Con gái của Chúa
- Celestia: Thiên đường
- Chava: Cuộc sống
- Chinmayi: Niềm vui tinh thần
- Ân: Nhân hậu , độ lượng
- Gwyneth: Phúc
- Helena: Nhẹ
- Khadija: Trẻ sơ sinh
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena : Món quà của Chúa
- Seraphina: Cánh lửa
V. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Hilda: chiến trường
- Alexandra: người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Edith: sự thịnh vượng dưới chiến tranh
- Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
- Louisa: chiến binh lừng danh
VI. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên
- Maris: ngôi sao của biển cả
- Ciara: đêm tối
- Roxana: ánh sáng, bình minh
- Calantha: hoa nở rộ
- Layla: màn đêm
- Heulwen: ánh mặt trời
- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Lily: hoa huệ tây
- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
- Azure: bầu trời xanh
- Selena: mặt trăng, nguyệt
- Daisy: hoa cúc dại
- Jocasta: mặt trăng sáng ngời
- Jena: chú chim ít
- Orianna: bình minh
- Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
- Iris: hoa iris, cầu vồng
- Alida: chú chim ít
- Jasmine: hoa nhài
- Selina: mặt trăng
- Eirlys: hạt tuyết
- Anthea: như hoa
- Phedra: ánh sáng
- Edena: lửa, ngọn lửa
- Stella: tại sao, tinh tú
- Aurora: bình minh
- Stella: tại sao
- Murie: biển cả sáng ngời
- Lucasta: ánh sáng thuần khiết
- Rosa: đóa hồng
- Iolanthe: đóa hoa tím
- Eira: tuyết
- Sterling: ngôi sao ít
- Violet: hoa violet, màu tím
- Elaine: chú hươu con
- Azura: bầu trời xanh
VII. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với hoa
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
- Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
- Sunflower: Hoa hướng dương
- Anthea: Xinh đẹp như hoa
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Camellia: Hoa trà
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Hoa huệ tây quý phái, sang trọng
- Lotus: Hoa sen mộc mạc
- Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Hoa hồng, nữ hoàng các loài hoa
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài, bạn có thể đặt tên cho cô con gái của mình là Juhi hoặc Jasmine đều được.
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
- Dahlia: Hoa thược dược
- Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
- Morela: Hoa mai
- Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung
VIII. Tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa thông minh, sang trọng
- Adela/Adele/Adelaide/Adelia/Adeline: Cao quý
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Gladys: Công chúa
- Abbey: Sự thông minh
- Elysia: Được ban phước, được chúc phúc
- Felicity: Vận may tốt lành
- Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập
- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện
- Helga: Được ban phước
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Nora: Danh dự
- Victoria: Người chiến thắng
- Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập
- Almira: Công chúa
- Sophia/Sophie: Sự thông thái, trí khôn ngoan
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Milcah: Nữ hoàng
- Mirabel: Tuyệt vời
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Donna/ Ladonna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô, tiểu thư
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có
- Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
- Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng
- Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Rowena: Danh tiếng, niềm vui
- Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
- Grace: Sự ân sủng và say mê
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Xavia: Tỏa sáng
- Clara: Sáng dạ, thông minh, thuần khiết
- Bretha: Thông thái, nổi tiếng
- Phoebe: Sáng dạ, thanh khiết, tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Sarah: Công chúa, tiểu thư
- Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
IX. Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện niềm tin, hi vọng của cha mẹ
- Alethea/ Verity: Sự thật
- Zelda: Hạnh phúc
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Amity: Tình bạn
- Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
- Winifred: Niềm vui và hòa bình
- Grainne: Tình yêu
- Fidelia: Niềm tin
- Letitia/Edna: Niềm vui
- Esperanza: Hy vọng
- Oralie: Ánh sáng đời tôi
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Abigail: Niềm vui của cha
- Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
- Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
- Naava: Tuyệt vời và xinh đẹp
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng
- Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
- Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường
- Ratih: Đẹp như nàng tiên
- Tove: Tuyệt đẹp
X. Tên Tiếng Anh gắn với tính cách, tình cảm của con người
- Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
- Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
- Laelia: Vui vẻ
- Joy: Vui vẻ, lạc quan
- Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ
- Bianca/Blanche: Thánh thiện
- Glenda: Trong sáng, thánh thiện
- Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
- Alma: Tử tế, tốt bụng
- Agnes: Trong sáng
- Angela: Thiên thần
- Cosima: Hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: Chân thật
- Xenia: Hiếu khách
- Bella: Xinh đẹp dịu dàng
- Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
- Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
- Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
- Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
- Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
- Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm
- Eulalia: Nói chuyện ngọt ngào
- Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời