I.Khái quát về Mr Ms Mrs
Từ viết tắt | Từ gốc | Phát âm | Ý nghĩa | Công thức | Ví dụ |
Mr | Mister | /’mistə/ | chỉ quý ông, quý ngài | Mr + họ và tên/ họ/chức danh (Mr + Full name/Surname) | Good morning, Mr. Davis. (Chào buổi sáng ngài Davis) |
Ms | Mistress | /mɪz/ | chỉ cô, bà, quý cô, quý bà | Ms + họ và tên/ họ/chức danh (Ms + Full name/Surname) | Pleased to meet you, Ms. Edwards. |
Mrs | Missus | /ˈmɪsɪz/ | chỉ những người phụ nữ đã kết hôn hoặc có tuổi. | Mrs + họ và tên/ họ/chức danh (Mrs + Full name/Surname) | I’d like to introduce Mrs. Clinton |
II. Cách phân biệt Mr, Ms, Mrs trong tiếng Anh
Tiêu chí | Mr | Ms | Mrs |
Đối tượng sử dụng | Nam giới | Nữ giới | Nữ giới |
Mức độ mối quan hệ | Đã biết tên | Đã biết tên | Đã biết tên |
Tình trạng hôn nhân | – Đã kết hôn – Chưa kết hôn | – Chưa kết hôn – Không rõ tình trạng hôn nhân | – Đã kết hôn/ Đã từng kết hôn – Chưa kết hôn nhưng đã có tuổi |
Sắc thái | Lịch sự | Lịch sự | Lịch sự |
Mr. Nam talked about politics last night. (ông Nam nói chuyện về chính trị vào hôm qua)
What you think of Ms. Lan? (Bạn nghĩ sao về cô Lan?)
Trên đây là tất cả những mẹo phân biệt giữa Mr, Ms, Mrs. Mong rằng mọi người có thể hiểu và vận dụng thật tốt các kiến thức này vào cuộc sống thực tế.