Từ A đến Z những quy tắc và cách phát âm ED trong tiếng Anh siêu dễ

Từ A đến Z những quy tắc và cách phát âm ED trong tiếng Anh siêu dễ

Từ A đến Z những quy tắc và cách phát âm ED trong tiếng Anh siêu dễ

Hoc bong du hoc philippines

uu dai du học philippines
GC Kids Group

Từ A đến Z những quy tắc và cách phát âm ED trong tiếng Anh siêu dễ

Cách phát âm đuôi “ed” là một kiến thức cơ bản mà dường như tất cả những ai học tiếng Anh cần phải biết và ghi nhớ. Tuy vậy có rất nhiều bạn còn bối rối, phân vân khi không biết sử dụng và đọc âm đuôi này làm sao cho đúng, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ và dễ hiểu nhất giúp bạn vận dụng thành thạo được kiến thức này trong cuộc sống thường ngày

I. Xác định âm hữu thanh và vô thanh trong phát âm đuôi ED

 

Âm hữu thanh

Âm vô thanh

Cách nói

  • Sử dụng dây thanh quản và chúng sẽ tạo ra âm trong cổ.
  • Đặt tay lên cổ họng và phát âm chữ L.
  • Nhận thấy cổ hơi rung rung.
  • Cổ họng không rung khi bạn nói. 
  • Đặt tay lên cổ họng và phát âm chữ P. 
  • Nhận thấy âm này bật ra bằng hơi từ miệng mà không phải từ cổ họng.

Các phụ âm 

/b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/.

/p/, /k/, /f/, /t/ , /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/

Ví dụ 

baby /ˈbeɪbi/ (n) đứa trẻ

adorable /əˈdɔːrəbl ̩/ (adj) đáng yêu

impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ (adj) thiếu kiên trì

keep /kiːp/ (v) giữ gìn

II. Cách phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh

 

Phát âm là /t/

Phát âm /id/

Phát âm /d/

Nhận biết

Kết thúc bằng những phụ âm /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/ (thường kết thúc bằng những chữ cái k, p, f, ss, c, x, gh, ch, sh)

Kết thúc bằng /t/ và /d/

Những trường hợp còn lại

Ví dụ

  • Stopped /stɒpt/
  • Coughed /kɒft/
  • Wanted /ˈwɑːntɪd/
  • Added /ˈæd.ɪd/
  • described /diskraibd/ 
  • loved /lәvd/

III. Những trường hợp đặc biệt khi phát âm đuôi -ed

Trong một số trường hợp đặc biệt, cách đọc âm đuôi “ed” của động từ sẽ khác so với ba quy tắc được đưa ra ở trên. Bạn có thể tham khảo các từ và khách phát âm qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

wicked

/ˈwɪkɪd/

gian trá

hatred

/ˈheɪtrɪd/

căm ghét

sacred

/ˈseɪkrɪd/

thiêng liêng

beloved

/bɪˈlʌvd/

yêu quý

naked

/ˈneɪkɪd/

khỏa thân

wretched

/ˈretʃɪd/

khốn khổ

rugged

/ˈrʌɡɪd/

lởm chởm

dogged

/ˈdɒɡɪd/

kiên cường

ragged

/ˈræɡɪd/

rách rưới

blessed

/ˈblesɪd/

may mắn

learned

/ˈlɜːnɪd/

học

blessed

/ˈblest/

ban phước lành

learned

/lɜːnd/

học

crabbed

/ˈkræbɪd/

chữ nhỏ khó đọc

cursed

/kɜːst/

nguyền rủa

cursed

/ˈkɜːsɪd/

đáng ghét

crabbed

/kræbd/

càu nhàu

crooked

/ˈkrʊkt/

lừa đảo

crooked

/ˈkrʊkɪd/

xoắn

used

/juːsd/

sử dụng

used

/juːst/

quen

aged

/ˈeɪdʒɪd/

lớn tuổi

IV. Mẹo phát âm đuôi -ed dễ nhớ

  • “Câu thần chú” cho phát âm “ed” là /id/ (động từ kết thúc là âm /t/ và /d/): thể dục
  • “Câu thần chú” cho phát âm “ed” là /t/ (động từ kết thúc là âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/): khi sang sông phải chờ thu phí.
  • “Câu thần chú” cho đọc âm đuôi “ed” là /d/ cho các động từ có âm cuối là âm còn lại.

V. Cách thêm -ed vào sau động từ theo quy tắc

Khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ, các bạn cần chú ý tới một số quy tắc quan trọng khi mà đổi động từ sang quá khứ. Dưới đây, bài viết sẽ giúp các bạn tổng hợp tất cả các quy tắc căn bản khi thêm đuôi ed trong tiếng Anh.

Hầu hết các động từ thông thường được thêm trực tiếp đuôi -ed vào cuối.

Ví dụ :

  • work → worked 
  • clean  → cleaned 
  • wash  → washed

Những động từ kết thúc bằng ‘e’ ta chỉ việc thêm ‘d’.

Ví dụ :

  • dance  → danced 
  • hope  → hoped 

Những động từ kết thúc bằng phụ âm ‘y’ ta đổi ‘y’ thành ‘i’ rồi mới thêm -ed.

Ví dụ :

  • study  → studied
  • apply  → applied 

Những động từ 1 âm tiết kết thúc bằng ‘phụ âm - nguyên âm - phụ âm’ - ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed.

Ví dụ :

  • stop → stopped
  • plan  → planned
  • rob  → robbed 

Với những động từ có nhiều hơn 1 âm tiết, âm tiết cuối cùng kết thúc bằng ‘phụ âm + nguyên âm + phụ âm’ và là âm tiết nhấn trọng âm, ta cũng gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.

Ví dụ :

  • regret  → regretted 
  • prefer  → preferred

Lưu ý nho nhỏ

  • Ta không nhân đôi phụ âm cuối nếu từ kết thúc bằng 2 phụ âm

Ví dụ : hack  → hacked, burn  → burned 

  • Ta không nhân đôi phụ âm cuối nếu trước nó là 2 nguyên âm

Ví dụ : boil  → boiled, complain  → complained

  • Ta không nhân đôi y hay w khi chúng ở cuối từ

Ví dụ : play  → played , bow  → bowed 

 

Trên đây là tổng hợp tất cả những quy tắc và cách phát âm “ed” trong tiếng Anh. Mong các bạn có thể có thể ghi nhớ một cách rõ ràng và hiệu quả nhất cách sử dụng và phát âm đuôi “ed”. Bằng cách luyện tập và ôn luyện hằng ngày, các bạn có thể cải thiện khả năng nói và viết tiếng Anh của mình từ bước cơ bản nhất.

 

 

 29/12/2023  |   Tags:

icon icon

Tư vấn miến phí 24/7

0977144019

×
Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký

Quên mật khẩu

Đăng ký tài khoản

security

Đăng ký

Bạn đã có tài khoản ? Đăng nhập

Khôi phục mật khẩu
captcha

Lấy mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký