Nắm bắt cách dùng bảng phiên âm và kĩ thuật phát âm quốc tế
Bạn vẫn còn e ngại khi nói tiếng Anh? Bạn vẫn còn băn khoăn không biết mình nói có đúng không? Bài viết này chính là dành cho bạn. Bằng cách cung cấp bảng phiên âm và kỹ thuật phát âm quốc tế, bạn có thể phát âm chính xác mọi từ vựng tiếng Anh, từ đơn giản đến phức tạp.
I. Tìm hiểu về bảng phiên âm IPA
IPA từ viết tắt của International Phonetic Alphabet, đây là bảng ký hiệu ngữ âm Tiếng Anh quốc tế. Hệ thống các ký hiệu ngữ âm này được các nhà ngôn ngữ học tạo ra và được sử dụng để thể hiện các âm tiết trong mọi ngôn ngữ của nhân loại một cách riêng biệt và chuẩn xác.
Bảng IPA được phát triển bởi Hội Ngữ âm Quốc tế nhằm mục đích trở thành tiêu chuẩn phiên âm cho mọi thứ tiếng trên toàn thế giới. Hiện nay, bảng phiên âm IPA tiếng Anh có chứa 44 âm. Trong đó gồm có có 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Trong nguyên âm lại chia thành 12 nguyên âm đôi – monophthongs và 8 phụ âm – diphthongs. Các âm trong bảng IPA kết hợp lại với nhau hình thành cách phát âm của từ và mỗi từ sẽ có trọng âm từ tương ứng.
II. Lý do bạn nên phát âm chuẩn bảng phiên âm quốc tế IPA là gì?
Trước khi bắt đầu tìm hiểu sâu hơn, bạn cần hiểu tại sao chúng ta cần học bảng phiên âm chuẩn quốc tế IPA. Dưới đây là một số lý do cơ bản:
- Giúp cho bạn học tiếng Anh một cách nhanh chóng và chính xác.
- Dễ dàng luyện tiếng Anh giao tiếp phản xạ.
- Khả năng nhận dạng trọng âm, biết cách nhấn nhá và ngữ điệu nói trở nên tốt hơn.
- Tự tin hơn khi giao tiếp và chuyên nghiệp hơn.
- Dễ dàng biết được cách phát âm những từ mới gặp khi tra từ điển nhờ vào phiên âm của mỗi từ đó.
- Ghi nhớ từ một cách tốt hơn, dễ dàng ứng dụng những từ mới học được vào trong các tình huống thực tế.
- Giúp ích cho những kì thi chuẩn hóa.
III. Cách phát âm chuẩn IPA
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn sẽ không dễ dàng để nhận ra được các âm thanh bởi vì cách phát âm sẽ hoàn toàn khác nhau. Các âm trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA quốc tế được chia thành 2 phần là âm hữu thanh và âm vô thanh. Sau đây là các các ký tự trên bảng chữ cái IPA tiếng Anh:
- Chiều dọc: Vowels – Nguyên âm, Consonants – Phụ âm.
- Chiều ngang: Monophthongs – Nguyên âm ngắn, Diphthongs – Nguyên âm dài
Hiểu được những ký tự lạ lẫm trong bảng IPA lại không hề đơn giản. Sau khi đã nắm được bảng phiên âm và các quy tắc phát âm, bạn hãy dành thời gian ít nhất 10 phút mỗi ngày để tập. Dưới đây là phương pháp sẽ giúp bạn biết cách sử dụng và học bảng phiên âm IPA một cách hiệu quả.
IV. Cách đọc đúng nguyên âm, phụ âm
1. Cách đọc đúng nguyên âm
Trong bảng phát âm tiếng Anh IPA, chúng ta có tất cả 20 nguyên âm bao gồm: /ɪ/; /i:/; /ʊ /; /u:/; /e /; /ə /; /ɜ:/; /ɒ /; /ɔ:/; /æ/; /ʌ /; /ɑ:/; /ɪə/; /ʊə/; /eə/; /eɪ/; /ɔɪ/; /aɪ/; /əʊ/; /aʊ/.
Sau đây là cách đọc đúng những nguyên âm trên:
STT | Nguyên âm | Cách đọc | Ví dụ |
1 | /ɪ / | đọc i như trong tiếng Việt | bid /bɪd/ |
2 | /e / | đọc e như trong tiếng Việt | test /test/ |
3 | /æ / | e đọc kéo dài, âm hơi pha A | have /hæv/ |
4 | /ɒ / | đọc o như trong tiếng Việt | hot /hɒt/ |
5 | /ʌ / | đọc như chữ ă trong tiếng Việt | bus /bʌs/ |
6 | /ʊ / | đọc như u trong tiếng Việt, tròn môi và kéo dài | put /pʊt/ |
7 | /iː/ | đọc i như trong tiếng Việt, kéo dài | please /pliːz/ |
8 | /eɪ/ | đọc như vần ây trong tiếng Việt | hate /heɪt/ |
9 | /aɪ/ | đọc như âm ai trong tiếng Việt | try /traɪ/ |
10 | /ɔɪ/ | đọc như âm oi trong tiếng Việt | boy /bɔɪ/ |
11 | /uː/ | đọc như u trong tiếng Việt, kéo dài | two /tuː/ |
12 | /əʊ/ | đọc như âm âu trong tiếng Việt | no /noʊ/ |
13 | /aʊ/ | đọc như âm ao trong tiếng Việt | now /naʊ/ |
14 | /ɪə/ | đọc như âm ia trong tiếng Việt | here /hɪər/ |
15 | /eə/ | đọc như âm ue trong tiếng Việt | fair /feər/ |
16 | /ɑː/ | đọc như a trong tiếng Việt kéo dài | car /kɑːr/ |
17 | /ɔː/ | đọc như âm o trong tiếng Việt | law /lɔː/ |
18 | /ʊə/ | đọc như âm ua trong tiếng Việt | jury /ˈdʒʊə.ri/ |
19 | /ɜː/ | đọc như ơ trong tiếng Việt | sir /sɜːr/ |
20 | /i / | đọc như âm i trong tiếng Việt | we /wiː/ |
21 | /ə / | đọc như ơ trong tiếng Việt | butter /ˈbʌt.ər/ |
22 | /u / | đọc như u trong tiếng Việt | coop /kuːp/ |
23 | /ʌl/ | đọc như âm âu trong tiếng Việt | culture /ˈkʌl.tʃər/ |
Khi phát âm các nguyên âm tiếng Anh trên, bạn cần chú ý dây thanh quản rung. Khi đọc các nguyên âm không cần sử dụng đến răng nhiều, vì thế bạn không cần phải quá chú ý đến vị trí đặt răng.
2. Cách đọc đúng phụ âm
Trong bảng phiên âm IPA, chúng ta có 24 phụ âm: / p /; / b /; / t /; /d /; /t∫/; /dʒ/; /k /; / g /; / f /; / v /; / ð /; / θ /; / s /; / z /; /∫ /; / ʒ /; /m/; /n/; / η /; / l /; /r /; /w/; / j /. Cụ thể cách đọc như sau:
STT | Phụ âm | Cách đọc | Ví dụ |
1 | /p / | đọc như chữ p của tiếng Việt | copy /ˈkɒp.i/ |
2 | /b / | đọc như chữ b của tiếng Việt | back /bæk/ |
3 | /t / | đọc như chữ t của tiếng Việt | set /set/ |
4 | /d / | đọc như chữ d của tiếng Việt | old /əʊld/ |
5 | /k / | đọc như chữ c của tiếng Việt | school /sku:l/ |
6 | /g / | đọc như chữ g của tiếng Việt | go /ɡəʊ/ |
7 | /ʧ / | đọc như chữ ch của tiếng Việt | match /mætʃ/ |
8 | /ʤ / | phát thành âm jơ | age /eiʤ/ |
9 | /f / | đọc như chữ f của tiếng Việt | rough/rʌf/ |
10 | /v / | đọc như chữ v của tiếng Việt | heavy /ˈhev.i/ |
11 | /θ / | đọc như chữ th của tiếng Việt | author /ˈɔː.θər/ |
12 | /ð / | đọc như chữ d của tiếng Việt | smooth /smuːð/ |
13 | /s / | đọc như chữ s của tiếng Việt | son /sʌn/ |
14 | /z / | đọc như chữ zờ của tiếng Việt | zoo /zuː/ |