I. Hardly nghĩa là gì?
Từ “Hardly” trong tiếng Anh có nghĩa là “hầu như không” hoặc “hiếm khi.”
Sử dụng:
- Diễn tả một sự việc xảy ra rất ít hoặc gần như không xảy ra
- Biểu thị sự phủ định hoặc mức độ thấp của một sự việc.
- Kết hợp và đi cùng với một số từ như: ever, at all, any,…
- Sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi để diễn tả sự hiếm có hoặc không thường xuyên của một hành động hoặc sự việc.
II. Hardly đứng ở vị trí nào trong câu?
Vị trí | Cấu trúc | Ví dụ |
Hardly đứng ở giữa câu (hầu như không) | S + tobe + hardly + … | - He was hardly able to contain his excitement when he received the news of his acceptance. (Anh ấy hầu như không thể kìm chế được sự phấn khích của mình khi nhận được tin trúng tuyển.) - He is hardly aware of the consequences of his actions. (Anh ta hầu như không nhận thức được hậu quả hành động của mình) |
S + hardly + V/N/Adj | - She hardly ever goes to parties, so few people know her. (Cô ấy hầu như không bao giờ đi dự tiệc, vì vậy ít người biết cô ấy.) - He hardly realized how much he had missed her until she was gone. (Anh ấy hầu như không nhận ra mình đã nhớ cô đến nhường nào cho đến khi cô ấy ra đi.) | |
Hardly đứng ở đầu câu (đảo ngữ) | Hardly + trợ động từ + S + V (nguyên thể) | - Hardly do I leave the house at night. (Cô ấy hầu như không rời khỏi nhà vào ban đêm.) - Hardly did he hesitate to take on the challenge to prove his capabilities. (Cô không ngần ngại đón nhận thử thách để chứng minh khả năng của mình) |
Hardly + had + S + P2 + when + S + Ved | - Hardly had I finished cooking dinner when my husband came home. (Tôi vừa mới nấu xong bữa tối thì chồng tôi về đến nhà.) - Hardly had I arrived home when the power went out. ( Tôi vừa về đến nhà thì mất điện.) |
III. Các cấu trúc Hardly thường gặp
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
Hardly kết hợp với any/ at all/ ever | S + hardly + any/ at all/ ever + V + O | - I have hardly any interest in playing sports. (Tôi hầu như không có hứng thú gì với việc chơi thể thao.) - She hardly ever calls me anymore. (Cô ấy hầu như không bao giờ gọi cho tôi nữa.) |
Hardly kết hợp với danh từ/ tính từ/ động từ | S+ hardly + N/adj/Verb/ | - Hardly any students attended the lecture. (Hầu như không có sinh viên nào tham dự bài giảng.) - She was hardly aware of the danger. (Cô ấy hầu như không nhận thức được nguy hiểm.) |
Cấu trúc Hardly trong câu đảo ngữ | Hardly + had + S + PII/V_ed + when + S + PI/V_ed | - Hardly had I stepped outside when it started raining heavily. (Tôi vừa mới bước ra ngoài thì trời bắt đầu mưa to.) - Hardly had she finished speaking when the audience erupted in applause. (Cô ấy vừa mới kết thúc diễn thuyết thì khán giả đã vỗ tay ầm ĩ.) |
Hardly + trợ động từ + S + V-inf | - Hardly does she speak French, let alone write it. (Cô ấy hầu như không thể nói tiếng Pháp, chứ đừng nói đến việc viết nó.) - Hardly do they know the answer to the question. (Họ hầu như không biết câu trả lời cho câu hỏi.) |
Trên đây là bài viết đã tổng hợp tất cả kiến thức về cấu trúc "hardly". Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ nắm vững được những cách sử dụng của cấu trúc “hardly” để có thể diễn đạt ý nghĩa và thông điệp của mình một cách chính xác, tự tin hơn.