Tuyển tập tên Tiếng Anh dành cho nam hay nhất

Tuyển tập tên Tiếng Anh dành cho nam hay nhất

Tuyển tập tên Tiếng Anh dành cho nam hay nhất

Hoc bong du hoc philippines

uu dai du học philippines
GC Kids Group

Tuyển tập tên Tiếng Anh dành cho nam hay nhất

Nhu cầu sử dụng tên bằng tiếng Anh cần thiết và phổ biến hiện nay trong công việc, học tập, giải trí của tất cả mọi người nói chung, và nam giới nói riêng. Trong bài viết này, các bạn sẽ được giới thiệu hơn 500 tên tiếng Anh của nam hay, độc đáo và mới nhất hiện nay.

 

I. Top 100 tên tiếng Anh cho nam phổ biến nhất năm 2023

Đây là tổng hợp 100 tên tiếng Anh thông dụng nhất mà người bản xứ sử dụng. Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để có những lựa chọn hợp ý nhất:

  1. Dutton

  2. Kayce

  3. Chosen

  4. Khaza

  5. Eithan

  6. Waylen

  7. Asaiah

  8. Kaizen

  9. Zen

  10. Kylian

  11. Ezrah

  12. Eren

  13. Amiri

  14. Jrue

  15. Kolson

  16. Kanan

  17. Colter

  18. Teo

  19. Koa

  20. Zamir

  21. Aire

  22. Royal

  23. Soren

  24. Theodore

  25. Silas

  1. Felix

  2. Atticus

  3. Cassius

  4. Oliver

  5. Hugo

  6. Liam

  7. Noah

  8. Oliver

  9. James

  10. Elijah

  11. William

  12. Henry

  13. Lucas

  14. Benjamin

  15. Theodore

  16. Mateo

  17. Levi

  18. Sebastian

  19. Daniel

  20. Jack

  21. Michael

  22. Alexander

  23. Owen

  24. Asher

  25. Samuel

  1. Ethan

  2. Leo

  3. Jackson

  4. Mason

  5. Ezra

  6. John

  7. Hudson

  8. Luca

  9. Aiden

  10. Joseph

  11. David

  12. Jacob

  13. Logan

  14. Luke

  15. Julian

  16. Gabriel

  17. Grayson

  18. Wyatt

  19. Matthew

  20. Maverick

  21. Dylan

  22. Isaac

  23. Elias

  24. Anthony

  25. Thomas

  1. Jayden

  2. Carter

  3. Santiago

  4. Ezekiel

  5. Charles

  6. Josiah

  7. Caleb

  8. Cooper

  9. Lincoln

  10. Miles

  11. Christopher

  12. Nathan

  13. Isaiah

  14. Kai

  15. Joshua

  16. Andrew

  17. Angel

  18. Adrian

  19. Cameron

  20. Nolan

  21. Waylon

  22. Jaxon

  23. Roman

  24. Eli

  25. Wesley

II. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tên người nổi tiếng

1. Alexander/ Alex: Vị hoàng đế vĩ đại thời cổ đại

2. Albert Einstein: Nhà vật lý học vĩ đại

3. Abraham Lincoln: Tổng thống thứ 16 của Hoa Kỳ

4. Adam Sandler: Diễn viên nổi tiếng người Mỹ

5. Arnold Schwarzenegger: Diễn viên người Mỹ gốc Áo

6. André the Giant: Đô vật chuyên nghiệp người Pháp

7. Anthony Joshua: Võ sĩ quyền Anh từng vô địch thế giới

8. Cristiano Ronaldo: Cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha

9. Dwayne Johnson: Diễn viên và nhà sản xuất phim và từng là đô vật nổi tiếng

10. Elon Musk: Một trong những người giàu nhất thế giới

11. Guy Fieri: Người dẫn chương trình nổi tiếng của Mỹ, từng đoạt giải Emmy

12. Guy Ritchie: Đạo diễn, nhà sản xuất phim nổi tiếng người Anh

13. Guy Maddin: Đạo diễn cho những bộ phim ngắn, người Canada

14. Justin Bieber: Ca sĩ nổi tiếng với lượng fan hùng hậu trên khắp thế giới

15. Mark Zuckerberg: Tỷ phú người Mỹ, Giám đốc điều hành – Chủ tịch của công ty truyền thông Facebook

16. Lionel Messi: Cầu thủ bóng đá người Argentina

17. LeBron James: Cầu thủ bóng rổ nổi tiếng người Mỹ

18. Paul Walker: Diễn viên người Mỹ nổi tiếng trên thế giới

19. Tom Cruise: Diễn viên nổi tiếng người Mỹ

20. Tiger Woods: Tay golf vĩ đại nhất mọi thời đại

III. Tên tiếng Anh hay cho nam thể hiện sự chân thành, đáng tin cậy

  1. Alden: Người đáng tin cậy
  2. Alvin: Người bạn chân chính
  3. Aylmer: Phẩm chất cao quý, đáng tin
  4. Baldwin: Người dũng cảm, sẵn sàng bảo vệ
  5. Curtis: Người tinh tế trong tất cả mối quan hệ
  6. Clement: Người có trái tim ấm áp, rộng lượng
  7. Edsel: Người cao thượng, mọi người yêu quý
  8. Elwyn: Người chân thành, mọi người tin tưởng
  9. Dermot: Người không có lòng đố kỵ, ganh ghét
  10. Darryl: Có phẩm chất tốt, mọi người kính trọng
  11. Gregory: Người luôn cẩn thận trong mọi việc
  12. Goldwin: Người bạn “vàng” – chân thành, tử tế
  13. Galvin: Người trong sáng, thật thà, dễ thương
  14. Hubert: Người chân thành, nhiệt huyết trong bất cứ việc gì
  15. Enoch: Người nhiệt tình, tận tâm, sẵn sàng giúp đỡ mọi người
  16. Engelbert: Trong sáng, chân thành, biết chăm sóc, yêu thương người khác

IV. Tên tiếng Anh hay cho nam gắn liền với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng

1. Azaria: Người được Chúa giúp đỡ

2. Anselm: Được Chúa bảo vệ

3. Benedict/Carwyn: Người được ban phước

4. Boniface: Chàng trai có số may mắn

5. Baron: Người tự do

6. David: Người yêu dấu

7. Darius: Người sở hữu sự giàu có

8. Edric: Người trị vì gia sản

9. Boniface: Có số may mắn

10. Benedict: Được ban phước

11. Felix: Hạnh phúc, may mắn

12. Jonathan: Chúa ban phước

13. Kelsey: Con thuyền mang tới thắng lợi

14. Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt

15. Theophilus: Được Chúa yêu quý

16. Edward: Người giám hộ của cải

V. Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa chiến binh và dũng cảm

  1. Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
  2. Alexander / Alex: Người trấn giữ, người bảo vệ
  3. Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
  4. Brian: Sức mạnh, quyền lực
  5. Chad: Chiến trường, chiến binh
  6. Drake: Rồng
  7. Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
  8. Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
  9. Leo / Leon: Chú sư tử
  10. Leonard:  Chú sư tử dũng mãnh
  11. Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  12. Marcus / Mark / Martin: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  13. Richard: Sự dũng mãnh
  14. Rider / Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
  15. Charles: Quân đội, chiến binh
  16. Vincent: Chinh phục
  17. Walter: Người chỉ huy quân đội
  18. William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

VI. Tên tiếng Anh hay cho nam gắn liền với dáng vẻ bên ngoài

  1. Mool: Điển trai
  2. Carlos: Có chất đàn ông
  3. Venn: Đẹp trai và nam tính
  4. Duane: Cậu bé có mái tóc đen
  5. Lloyd: Cậu bé có mái tóc xám
  6. Flynn: Cậu bé tóc đỏ và cá tính
  7. Alan: Con vừa đẹp trai vừa tự tin
  8. Alias: Đầy vẻ nam tính, cuốn hút
  9. Bevis: Con sẽ là chàng trai bảnh bao
  10. Calliope: Người có khuôn mặt đẹp
  11. Tarek: Mong con tỏa sáng như ngôi sao
  12. Alan: Con sẽ là chàng trai đẹp và tự tin
  13. Bear: Con sẽ là chàng trai cao to, vạm vỡ
  14. Atticus: Con sẽ là chàng trai khỏe mạnh
  15. Kenneth: Con vừa đẹp trai vừa mạnh mẽ
  16. Bryan: Lớn lên con sẽ mạnh mẽ, nam tính
  17. Hebe: Con sẽ là cậu bé trẻ trung, năng động
  18. Avery: Con sẽ là chàng trai có nụ cười tỏa nắng
  19. Mabel: Con là cậu bé có vẻ ngoài đáng yêu, ngọt ngào
  20. Bellamy: Con sẽ là chàng trai đẹp cả ngoại hình và phẩm chất

​​​​​​

VII. Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa tôn giáo

  1. Ambrose: Bất tử
  2. Oswald: Thần lực
  3. John: Chúa từ bi
  4. Jacob: Chúa che chở
  5. Gabriel: Chúa bảo vệ
  6. Raphael: Chúa chữa lành
  7. Nathan: Món quà Chúa ban
  8. Jonathan: Chúa ban phước lành
  9. Jesse: Món quà của Chúa
  10. Daniel: Chúa là người phân xử
  11. Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
  12. Theodore: Món quà của Chúa
  13. Abraham: Người cha cao quý
  14. Michael: Giống như Chúa Trời
  15. Theophilus: Được Chúa yêu quý
  16. Issac: Tiếng cười của Chúa
  17. Matthew: Món quà của Chúa
  18. Christopher: Người mang ơn Chúa
  19. Osmund: Được bảo vệ bởi các vị thần
  20. Timothy: Thờ phượng, ca ngợi Chúa
  21. Isidore: Món quà thượng đế ban tặng
  22. Raphael: Sức mạnh chữa lành của Chúa
  23. Samuel: Chúa đã lắng nghe/Nhân danh Chúa
  24. Joel/ Elijah: Thông tuệ, được Chúa yêu thương
  25. Emmanuel: Chúa sẽ luôn bên cạnh, che chở, bảo vệ

VIII. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa vui vẻ, niềm tin, hy vọng

  1. Grainne: Con là tình yêu của bố mẹ
  2. Sherwin: Con sẽ là một người đáng tin cậy
  3. Giselle: Thật tuyệt vời khi con đến bên bố mẹ
  4. Gwen: Mong muốn con được vui vẻ, thịnh vượng
  5. Phelim: Mong con là người hiền lành, tốt bụng
  6. Farah: Con là người lạc quan, vui vẻ, hạnh phúc
  7. Vera: Con sẽ là chàng trai tốt bụng, chân thành
  8. Zelda: Mong cho con trai của bố mẹ luôn hạnh phúc
  9. Verity: Con là người thẳng thắn, tôn trọng lẽ phải
  10. Hilary: Mong con trai vui vẻ, gặp nhiều may mắn
  11. Esperanza: Con trai chính là niềm hy vọng của bố mẹ
  12. Otis: Mong con trai yêu luôn khỏe mạnh, giàu sang
  13. Silas: Con là người phóng khoáng, yêu thích sự tự do
  14. Beatrix: Con sẽ được ban phước lành, gặp nhiều may mắn
  15. Oscar: Con sẽ là người nhiệt tình, quan tâm đến mọi người
  16. Philomena: Con trai sẽ được mọi người yêu quý, trân trọng
  17. Kerenza: Con sẽ là cậu bé tình cảm, được mọi người trân trọng

IX. Tên tiếng Anh hay cho nam gắn liền với màu sắc, đá quý, ngọc trai

  1. Pearl: Ngọc trai
  2. Margaret: Ngọc trai
  3. Amber: Hổ phách
  4. Jade: Đá ngọc bích
  5. Spinel: Đá tia lửa
  6. Hippopus: Đá xà cừ
  7. Nephrite: Ngọc bích
  8. Diamond: Kim cương
  9. Tourmaline: Đá bích tỷ
  10. Obsidian: Đá núi lửa
  11. Gemma: Viên ngọc quý
  12. Ruby: Đá Ruby đỏ thẫm
  13. Citrine: Thạch anh vàng
  14. Amethyst: Thạch anh tím

X. Tên tiếng Anh hay cho nam thể hiện rõ cá tính

  1. Anthony: Cậu bé có cá tính mạnh
  2. Peter: Cậu bé thẳng thắn, trung thực
  3. David: Cậu bé thông minh, can đảm
  4. Gregory: Luôn cảnh giác, thận trọng
  5. Paden: Dũng cảm như chiến binh thực sự
  6. Charles: Cậu bé trung thực nhưng cá tính
  7. Dennies: Cậu bé tinh nghịch, hay giúp đỡ người khác
  8. Martin: Con là người tinh tế nhưng cũng nghiêm khắc với bản thân

XI. Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa thể hiện tính cách tốt đẹp của con người

  1. Clement: Nhân từ, độ lượng.
  2. Curtis: Lịch sự và nhã nhặn.
  3. Hubert: Đầy nhiệt huyết, đam mê.
  4. Enoch: Tận tâm, tận tụy và đầy kinh nghiệm.
  5. Phelim: Luôn tốt.
  6. Gregory: Cảnh giác, luôn cẩn trọng.
  7. Finn/ Finnian/ Fintan: Tốt đẹp.
  8. Dermot: Người không bao giờ có tính đố kỵ

XII. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái

1. Albert: Cao quý, sáng dạ

2. Basil: Xuất thân hoàng gia

3. Bertram: Con người thông thái

4. Clitus: Vinh quang

5. Cuthbert: Nổi tiếng

6. Dai: Tỏa sáng

7. Darius: Giàu có, người kiểm soát an ninh

8. Derek: Kẻ trị vì muôn dân

9. Eric: Vị vua muôn đời

10. Egbert: Kiếm sĩ vang danh thiên hạ

11. Edsel: Cao quý

12. Eugene: Xuất thân cao quý

13. Emery: Người thống trị giàu sang

14. Elmer: Lừng danh

15. Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng

16. Griffith: Hoàng tử, chúa tể

17. Gideon: Tên tiếng Anh hay cho nam ngầu, có nghĩa là kẻ hủy diệt vĩ đại

18. Galvin: Tỏa sáng

19. Gwyn: Được ban phước

20. Jethro: Xuất chúng

21. Magnus: Vĩ đại

22. Nolan: Dòng dõi lừng danh

23. Patrick: Quý tộc

24. Ralph: Thông thái và mạnh mẽ

25. Reginald: Người cai trị thông thái

26. Robert: Người nổi tiếng sáng dạ

27. Stephen: Vương miện

XIII. Tên tiếng Anh hay cho nam gắn liền với thiên nhiên

  1. Silas: Rừng
  2. Seward: Biển cả
  3. Enda: Chú chim nhỏ
  4. Conal: Sói dũng mãnh
  5. Farley: Đồng cỏ xanh tươi
  6. Radley: Thảo nguyên bao la
  7. Dalziel: Tràn đầy ánh sáng
  8. Uri: Con giống như ánh sáng
  9. Lionel: Chú sư tử con tinh nghịch
  10. Phelan: Tính cẩn thận như loài sói

 29/12/2023  |   Tags:

icon icon

Tư vấn miến phí 24/7

0977144019

×
Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký

Quên mật khẩu

Đăng ký tài khoản

security

Đăng ký

Bạn đã có tài khoản ? Đăng nhập

Khôi phục mật khẩu
captcha

Lấy mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký