I. Top 100 tên tiếng Anh cho nam phổ biến nhất năm 2023
Đây là tổng hợp 100 tên tiếng Anh thông dụng nhất mà người bản xứ sử dụng. Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để có những lựa chọn hợp ý nhất:
|
|
|
|
II. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tên người nổi tiếng
1. Alexander/ Alex: Vị hoàng đế vĩ đại thời cổ đại
2. Albert Einstein: Nhà vật lý học vĩ đại
3. Abraham Lincoln: Tổng thống thứ 16 của Hoa Kỳ
4. Adam Sandler: Diễn viên nổi tiếng người Mỹ
5. Arnold Schwarzenegger: Diễn viên người Mỹ gốc Áo
6. André the Giant: Đô vật chuyên nghiệp người Pháp
7. Anthony Joshua: Võ sĩ quyền Anh từng vô địch thế giới
8. Cristiano Ronaldo: Cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha
9. Dwayne Johnson: Diễn viên và nhà sản xuất phim và từng là đô vật nổi tiếng
10. Elon Musk: Một trong những người giàu nhất thế giới
11. Guy Fieri: Người dẫn chương trình nổi tiếng của Mỹ, từng đoạt giải Emmy
12. Guy Ritchie: Đạo diễn, nhà sản xuất phim nổi tiếng người Anh
13. Guy Maddin: Đạo diễn cho những bộ phim ngắn, người Canada
14. Justin Bieber: Ca sĩ nổi tiếng với lượng fan hùng hậu trên khắp thế giới
15. Mark Zuckerberg: Tỷ phú người Mỹ, Giám đốc điều hành – Chủ tịch của công ty truyền thông Facebook
16. Lionel Messi: Cầu thủ bóng đá người Argentina
17. LeBron James: Cầu thủ bóng rổ nổi tiếng người Mỹ
18. Paul Walker: Diễn viên người Mỹ nổi tiếng trên thế giới
19. Tom Cruise: Diễn viên nổi tiếng người Mỹ
20. Tiger Woods: Tay golf vĩ đại nhất mọi thời đại
III. Tên tiếng Anh hay cho nam thể hiện sự chân thành, đáng tin cậy
- Alden: Người đáng tin cậy
- Alvin: Người bạn chân chính
- Aylmer: Phẩm chất cao quý, đáng tin
- Baldwin: Người dũng cảm, sẵn sàng bảo vệ
- Curtis: Người tinh tế trong tất cả mối quan hệ
- Clement: Người có trái tim ấm áp, rộng lượng
- Edsel: Người cao thượng, mọi người yêu quý
- Elwyn: Người chân thành, mọi người tin tưởng
- Dermot: Người không có lòng đố kỵ, ganh ghét
- Darryl: Có phẩm chất tốt, mọi người kính trọng
- Gregory: Người luôn cẩn thận trong mọi việc
- Goldwin: Người bạn “vàng” – chân thành, tử tế
- Galvin: Người trong sáng, thật thà, dễ thương
- Hubert: Người chân thành, nhiệt huyết trong bất cứ việc gì
- Enoch: Người nhiệt tình, tận tâm, sẵn sàng giúp đỡ mọi người
- Engelbert: Trong sáng, chân thành, biết chăm sóc, yêu thương người khác
IV. Tên tiếng Anh hay cho nam gắn liền với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
1. Azaria: Người được Chúa giúp đỡ
2. Anselm: Được Chúa bảo vệ
3. Benedict/Carwyn: Người được ban phước
4. Boniface: Chàng trai có số may mắn
5. Baron: Người tự do
6. David: Người yêu dấu
7. Darius: Người sở hữu sự giàu có
8. Edric: Người trị vì gia sản
9. Boniface: Có số may mắn
10. Benedict: Được ban phước
11. Felix: Hạnh phúc, may mắn
12. Jonathan: Chúa ban phước
13. Kelsey: Con thuyền mang tới thắng lợi
14. Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt
15. Theophilus: Được Chúa yêu quý
16. Edward: Người giám hộ của cải
V. Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa chiến binh và dũng cảm
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Alexander / Alex: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Drake: Rồng
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Leo / Leon: Chú sư tử
- Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus / Mark / Martin: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: Sự dũng mãnh
- Rider / Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Vincent: Chinh phục
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
VI. Tên tiếng Anh hay cho nam gắn liền với dáng vẻ bên ngoài
- Mool: Điển trai
- Carlos: Có chất đàn ông
- Venn: Đẹp trai và nam tính
- Duane: Cậu bé có mái tóc đen
- Lloyd: Cậu bé có mái tóc xám
- Flynn: Cậu bé tóc đỏ và cá tính
- Alan: Con vừa đẹp trai vừa tự tin
- Alias: Đầy vẻ nam tính, cuốn hút
- Bevis: Con sẽ là chàng trai bảnh bao
- Calliope: Người có khuôn mặt đẹp
- Tarek: Mong con tỏa sáng như ngôi sao
- Alan: Con sẽ là chàng trai đẹp và tự tin
- Bear: Con sẽ là chàng trai cao to, vạm vỡ
- Atticus: Con sẽ là chàng trai khỏe mạnh
- Kenneth: Con vừa đẹp trai vừa mạnh mẽ
- Bryan: Lớn lên con sẽ mạnh mẽ, nam tính
- Hebe: Con sẽ là cậu bé trẻ trung, năng động
- Avery: Con sẽ là chàng trai có nụ cười tỏa nắng
- Mabel: Con là cậu bé có vẻ ngoài đáng yêu, ngọt ngào
- Bellamy: Con sẽ là chàng trai đẹp cả ngoại hình và phẩm chất
VII. Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa tôn giáo
- Ambrose: Bất tử
- Oswald: Thần lực
- John: Chúa từ bi
- Jacob: Chúa che chở
- Gabriel: Chúa bảo vệ
- Raphael: Chúa chữa lành
- Nathan: Món quà Chúa ban
- Jonathan: Chúa ban phước lành
- Jesse: Món quà của Chúa
- Daniel: Chúa là người phân xử
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
- Theodore: Món quà của Chúa
- Abraham: Người cha cao quý
- Michael: Giống như Chúa Trời
- Theophilus: Được Chúa yêu quý
- Issac: Tiếng cười của Chúa
- Matthew: Món quà của Chúa
- Christopher: Người mang ơn Chúa
- Osmund: Được bảo vệ bởi các vị thần
- Timothy: Thờ phượng, ca ngợi Chúa
- Isidore: Món quà thượng đế ban tặng
- Raphael: Sức mạnh chữa lành của Chúa
- Samuel: Chúa đã lắng nghe/Nhân danh Chúa
- Joel/ Elijah: Thông tuệ, được Chúa yêu thương
- Emmanuel: Chúa sẽ luôn bên cạnh, che chở, bảo vệ
VIII. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa vui vẻ, niềm tin, hy vọng
- Grainne: Con là tình yêu của bố mẹ
- Sherwin: Con sẽ là một người đáng tin cậy
- Giselle: Thật tuyệt vời khi con đến bên bố mẹ
- Gwen: Mong muốn con được vui vẻ, thịnh vượng
- Phelim: Mong con là người hiền lành, tốt bụng
- Farah: Con là người lạc quan, vui vẻ, hạnh phúc
- Vera: Con sẽ là chàng trai tốt bụng, chân thành
- Zelda: Mong cho con trai của bố mẹ luôn hạnh phúc
- Verity: Con là người thẳng thắn, tôn trọng lẽ phải
- Hilary: Mong con trai vui vẻ, gặp nhiều may mắn
- Esperanza: Con trai chính là niềm hy vọng của bố mẹ
- Otis: Mong con trai yêu luôn khỏe mạnh, giàu sang
- Silas: Con là người phóng khoáng, yêu thích sự tự do
- Beatrix: Con sẽ được ban phước lành, gặp nhiều may mắn
- Oscar: Con sẽ là người nhiệt tình, quan tâm đến mọi người
- Philomena: Con trai sẽ được mọi người yêu quý, trân trọng
- Kerenza: Con sẽ là cậu bé tình cảm, được mọi người trân trọng
IX. Tên tiếng Anh hay cho nam gắn liền với màu sắc, đá quý, ngọc trai
- Pearl: Ngọc trai
- Margaret: Ngọc trai
- Amber: Hổ phách
- Jade: Đá ngọc bích
- Spinel: Đá tia lửa
- Hippopus: Đá xà cừ
- Nephrite: Ngọc bích
- Diamond: Kim cương
- Tourmaline: Đá bích tỷ
- Obsidian: Đá núi lửa
- Gemma: Viên ngọc quý
- Ruby: Đá Ruby đỏ thẫm
- Citrine: Thạch anh vàng
- Amethyst: Thạch anh tím
X. Tên tiếng Anh hay cho nam thể hiện rõ cá tính
- Anthony: Cậu bé có cá tính mạnh
- Peter: Cậu bé thẳng thắn, trung thực
- David: Cậu bé thông minh, can đảm
- Gregory: Luôn cảnh giác, thận trọng
- Paden: Dũng cảm như chiến binh thực sự
- Charles: Cậu bé trung thực nhưng cá tính
- Dennies: Cậu bé tinh nghịch, hay giúp đỡ người khác
- Martin: Con là người tinh tế nhưng cũng nghiêm khắc với bản thân
XI. Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa thể hiện tính cách tốt đẹp của con người
- Clement: Nhân từ, độ lượng.
- Curtis: Lịch sự và nhã nhặn.
- Hubert: Đầy nhiệt huyết, đam mê.
- Enoch: Tận tâm, tận tụy và đầy kinh nghiệm.
- Phelim: Luôn tốt.
- Gregory: Cảnh giác, luôn cẩn trọng.
- Finn/ Finnian/ Fintan: Tốt đẹp.
- Dermot: Người không bao giờ có tính đố kỵ
XII. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái
1. Albert: Cao quý, sáng dạ
2. Basil: Xuất thân hoàng gia
3. Bertram: Con người thông thái
4. Clitus: Vinh quang
5. Cuthbert: Nổi tiếng
6. Dai: Tỏa sáng
7. Darius: Giàu có, người kiểm soát an ninh
8. Derek: Kẻ trị vì muôn dân
9. Eric: Vị vua muôn đời
10. Egbert: Kiếm sĩ vang danh thiên hạ
11. Edsel: Cao quý
12. Eugene: Xuất thân cao quý
13. Emery: Người thống trị giàu sang
14. Elmer: Lừng danh
15. Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
16. Griffith: Hoàng tử, chúa tể
17. Gideon: Tên tiếng Anh hay cho nam ngầu, có nghĩa là kẻ hủy diệt vĩ đại
18. Galvin: Tỏa sáng
19. Gwyn: Được ban phước
20. Jethro: Xuất chúng
21. Magnus: Vĩ đại
22. Nolan: Dòng dõi lừng danh
23. Patrick: Quý tộc
24. Ralph: Thông thái và mạnh mẽ
25. Reginald: Người cai trị thông thái
26. Robert: Người nổi tiếng sáng dạ
27. Stephen: Vương miện
XIII. Tên tiếng Anh hay cho nam gắn liền với thiên nhiên
- Silas: Rừng
- Seward: Biển cả
- Enda: Chú chim nhỏ
- Conal: Sói dũng mãnh
- Farley: Đồng cỏ xanh tươi
- Radley: Thảo nguyên bao la
- Dalziel: Tràn đầy ánh sáng
- Uri: Con giống như ánh sáng
- Lionel: Chú sư tử con tinh nghịch
- Phelan: Tính cẩn thận như loài sói