1. Các bộ phận về phần đầu và cổ
2. Từ vựng tiếng Anh nói về cơ thể người: Phần thân trên
3. Các từ chỉ bộ phận cơ thể người: Phần thân dưới
4. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Bộ phận mắt
5. Từ vựng chỉ bộ phận cơ thể: Xương khớp
6. Từ vựng về tiếng Anh về chất lỏng trong cơ thể
7. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người liên quan khác
8. Thành ngữ về các bộ phận trong cơ thể
Hành động | Ý nghĩa |
Stick your tongue out | Lè lưỡi |
Cross your legs | Khoanh chân hoặc bắt chéo chân |
Bend forward | Cúi về phía trước |
Lie on your back (stomach/left side/right side) | Nằm ngửa (nằm sấp, bên trái, bên phải) |
Shrug your shoulders | Nhướn vai |
Cross your arms | Khoanh tay |
Brush your teeth | Đánh răng |
Clap your hands | Vỗ tay |
Keep your fingers crossed | Bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa với ý nghĩa cầu may |
Give the thumbs up/down | Giơ ngón cái lên/xuống với ý nghĩa tốt/xấu |
Stomp your feet | Dậm chân |
Nod your head | Gật đầu |
Shake your head | Lắc đầu |
Turn your head | Quay đầu, quay mặt đi hướng khác. |
Roll your eyes | Đảo mắt |
Blink your eyes Wink your eyes | Nháy mắt |
Raise an eyebrow Raise eyebrows | Nhướn lông mày |
Blow your nose | Hỉ mũi |
Clear your throat | Hắng giọng, tằng hắng |
9. Thành ngữ về các bộ phận
Thành ngữ | Tiếng Việt | Ví dụ |
A big mouth | lắm chuyện, nhiều chuyện | You’re such a big mouth. You said you wouldn’t tell anyone but now everyone knows about it. (Bạn là một kẻ nhiều chuyện. Bạn nói rằng bạn sẽ không nói với bất cứ ai nhưng bây giờ mọi người đều biết về nó.) |
By heart | học thuộc lòng | I hate learning history by heart. It’s so boring and exhausting. (Tôi ghét học thuộc lịch sử. Thật nhàm chán và mệt mỏi.) |
To cost an arm and a leg | vô cùng đắt đỏ | That car costs an arm and a leg. I don’t think I can’t afford it. (Chiếc xe đó có giá rất đắt. Tôi không nghĩ rằng tôi không đủ khả năng.) |
To have a sweet tooth | thích ăn ngọt | I admit I have a sweet tooth. I always eat at least 2-3 candies every day. (Tôi thừa nhận rằng tôi là người thích ăn đồ ngọt. Tôi luôn ăn ít nhất 2-3 kẹo mỗi ngày.) |
Head over heels in love | yêu nhau say đắm | My parents were head over heels in love before they got married. (Bố mẹ tôi yêu nhau say đắm trước khi họ kết hôn.) |
A long face | sự thất vọng, không hài lòng | My brother is walking around with a long face because my parents don’t allow him to go out. (Anh trai tôi đang đi dạo trong sự thất vọng vì bố mẹ tôi không cho phép anh ta ra ngoài.) |
Nosey | tò mò, tọc mạch, hay hóng hớt | Allen is so nosey. It seems like she knows everything about her friends. (Allen rất tọc mạch. Có vẻ như cô ấy biết tất cả mọi thứ về bạn bè của cô ấy.) |
A pain in the neck | Ai đó hoặc việc gì đó gây khó chịu | Talking to my brother is a pain in the neck. He’s very stubborn and always thinks he is right even though he is not. (Nói chuyện với anh trai tôi thật khó chịu. Anh ấy rất bướng bỉnh và luôn nghĩ rằng anh ấy đúng ngay cả khi anh ấy thì không.) |
Pull someone’s leg | nói dối ai đó nhằm mục đích trêu ghẹo | Don’t believe Nick! He was just pulling your leg. Anna didn’t say any bad words about you. (Đừng tin Nick! Anh chỉ trêu ghẹo bạn. Anna đã không nói bất kỳ từ nào xấu về bạn.) |
See eye to eye | đồng thuận về mọi việc | My parents always see eye to eye. I’ve never heard them arguing. (Bố mẹ tôi luôn nhìn đồng thuận về mọi việc. Tôi chưa bao giờ nghe họ tranh luận.) |
Shake a leg | giục ai đó nhanh lên | Shake a leg! We’re gonna be late! (Nhanh chân lên! Chúng ta sẽ bị trễ!) |
Sau khi đọc xong bài viết trên đây, chắc hẳn các bạn sẽ có thể học được rất nhiều từ vựng thú vị về cơ thể của con người trong tiếng Anh. Bằng cách rèn luyện và học từ mới hằng ngày, các bạn sẽ có thể học thuộc và dễ dàng dùng những từ vựng trong khi nói chuyện hoặc viết bài. Hy vọng bài viết này có thể giúp ích cho các bạn!