Làm chủ các mẫu cầu khiến

Làm chủ các mẫu cầu khiến

Làm chủ các mẫu cầu khiến

Hoc bong du hoc philippines

uu dai du học philippines
GC Kids Group

Làm chủ các mẫu cầu khiến

Cấu trúc câu cầu khiến là một cấu trúc rất trọng điểm mà các bạn cần phải ghi nhớ. Đôi lúc, bởi sự đa dạng trong các sử dụng và từ vựng khiến rất nhiều bạn bị nhầm lẫn. Đừng lo, bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn củng cố các kiến thức về câu cầu khiến trong tiếng Anh.

I. Câu cầu khiến là gì?

Câu cầu khiến tiếng Anh là Imperative Sentence hay còn được gọi là câu mệnh lệnh. Đây là kiểu câu sử dụng nhằm mục đích như yêu cầu, đưa ra mệnh lệnh, thuyết phục ai đó làm gì. Trong tiếng Anh, loại câu này được dùng cả thể chủ động và thể bị động.

Trong câu cầu khiến, chủ ngữ thường sẽ được lượt bỏ và bắt đầu bằng một động từ chính trong câu. Nếu có xuất hiện thì chủ ngữ cùng ở ngôi thứ 2 – You.

Ví dụ:

  • Remember to pick up the dry cleaning today.
  • Tell me if I should go to Hawaii or Alaska for my summer vacation.
  • Leave the book under my doormat.

II. Cấu trúc trong câu cầu khiến

 

Nội dung

Cấu trúc

Ví dụ

Dạng khẳng định

Yêu cầu người nghe làm điều gì đó mà người nói đưa ra

 - V_inf  + O

 - Give me the pencil  (Đưa tôi cái bút chì)

 - Keep silent please!  (Làm ơn trật tự đi)

Phủ định của câu cầu khiến

Dùng để yêu cầu người nghe không làm gì đó

 - Do not + V_inf + (O)

 - Don’t answer the door unless your parents are home.

 (Đừng đi đường tắt, nó nguy hiểm).

 - Never give up, keep trying.   

 (Đừng bao giờ bỏ, hãy cố gắng).

Dạng chủ động

- Cấu trúc Have/ get: Mang ý nghĩa là bắt buộc ai đó phải làm gì


 

 - Have + S.O + Do + S.TH

  (Nhờ ai làm việc gì đó)

 - Get + S.O + To Do + S.TH

  (Nhờ ai làm việc gì đó)

 - I’ll have Lisa fix my computer. 

 (Tôi sẽ nhờ Lisa sửa máy tính của tôi.)

 - I’ll get Lisa to fix my computer. 

 (Tôi sẽ nhờ Lisa sửa máy tính của tôi.)

- Cấu trúc Make/Force: Mang ý nghĩa đó là bắt buộc ai đó phải làm điều/ việc gì

 - S + make + S.O + V_inf

 - S + force + S.O + to_V

 - My teacher makes everyone do all the exercises. 

 (Giáo viên của tôi bắt tôi mọi người phải làm toàn bộ bài tập.)

 - The bank robbers force the accountant to give them all the money.

 (Tên cướp bắt buộc nhân viên kế toán phải giao toàn bộ tiền cho chúng.)

- Cấu trúc Let/ Allow/ Permit: Để hoặc cho phép ai đó làm gì

 - S + let + S.O + V_inf

 - My dad lets me go out with you tonight

 (Bố tôi cho phép tôi đi chơi với bạn tối nay)

- Cấu trúc Help: Giúp ai làm gì đó

 - Help + somebody + do/to do + something

 - I help the old person cross over the road

Dạng bị động

- Cấu trúc Have/ get: Mang ý nghĩa có cái gì được làm bởi ai đó

 - Have/Get + something + V_ed/V3

 - I have a cup of coffee made by his younger brother

- Cấu trúc Make: Mang ý nghĩa đó là khiến cho ai đó làm gì

 - Make + somebody + V_ed/V3

- She makes the tailor sew her clothes

- Cấu trúc Cause: Mang ý nghĩa đó là làm cho cái gì bị như thế nào 

 - Cause + something + V_ed/V3

 - The big thunder storm caused many waterfront houses to be damaged.

- Cấu trúc Would like / prefer:   Mang ý nghĩa đó là muốn ai đó làm gì cho mình

 - Would like / prefer + something + V_ed/V3

 -  I would like my clock fixed

- Cấu trúc Want/need: Mang ý nghĩa đó là muốn ai làm điều gì với ý nghĩa ra lệnh

 - Want/need + something + V_ed/V3

 - I want my contract signed

III. Sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh như thế nào?

Nội dung

Ví dụ

Đưa ra một yêu cầu trực tiếp 

- Sit down, please (Mời ngồi xuống)

- Go out, right now! (Ra ngoài ngay lập tức)

Dùng câu cầu khiến để đưa ra một hướng dẫn

- Keep your book at page 25, please (Hãy mở sách ở trang 25.

- Go straight and turn left on the book store (Đi thẳng và rẽ trái ở cửa hàng sách)

Diễn tả một lời mời trong tiếng Anh

- Take in my wedding party weekend at 10 o’clock (Hãy đến tham gia tiệc cưới của tôi vào 10 giờ cuối tuần này)

- Please come in for dinner tonight (Hãy đến nhà tôi cho bữa tối hôm nay nhé)

Dùng câu cầu khiến như một thông báo

- No smoking (Cấm hút thuốc)

- No parking (Cấm đỗ xe)

- Keep tidy up this toilet (Vui lòng giữ sạch sẽ nhà vệ sinh này)

Sử dụng để đưa ra một lời khuyên thân mật 

- Follow what your heart say (Hãy nghe theo những gì trái tim bạn mách bảo)

- Tell him how you feel (Hãy nói cho anh ấy cảm xúc của bạn)

Sử dụng trong trường hợp trang trọng hoặc thể hiện thái độ nghiêm trọng. 

- Do save the electric (Hãy tiết kiệm điện)

- Do be quiet (Hãy giữ yên lặng)

 

Trong thời đại hội nhập, việc học tiếng Anh trở nên vô cùng quan trọng và cần thiết. Bởi vậy, các bạn cần nắm chắc các kiến thức cơ bản như các cách sử dụng cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

 

 06/01/2024  |   Tags:

icon icon

Tư vấn miến phí 24/7

0977144019

×
Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký

Quên mật khẩu

Đăng ký tài khoản

security

Đăng ký

Bạn đã có tài khoản ? Đăng nhập

Khôi phục mật khẩu
captcha

Lấy mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản ? Đăng ký