I. Cách đọc địa chỉ trong tiếng Anh dễ nhớ
Cách đọc | Từ ngữ | Ví dụ |
Thôn, xóm, ấp, xã, huyện | - Thôn: Hamlet - Xóm: Village - Ấp: Hamlet | - My Lai Hamlet (Thôn Mỹ Lai) - Phu Tho Commune (Xã Phú Thọ) |
Nhà khu phố | - Số nhà: No - Ngách: Alley - Ngõ: Lane - Đường: Street - Phường: Ward - District: Quận - City: Thành phố | - 246 street 10, Ward 11, Go Vap district, Ho Chi Minh city. (246, Đường số 10, Phường 11, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh)
- D02, A5 Apartment, 148 Lane, Le Van Luong street, Nhan Chinh ward, Thanh Xuan district, Ha Noi. (D02, Chung cư A5, ngõ 148, đường Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội) |
Chung cư | - Căn hộ: Flat - Tòa nhà: Building - Khu chung cư: Apartment Complex - Chung cư: Apartment Block - Đường: Street - Phường: Ward - Quận: District - Thành phố: City | - Flat number 502, A2 Building, Green Park Apartment Complex, Cau Dien Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi. (Căn hộ số 502, Tòa nhà A2, Khu chung cư Green Park, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội) - Flat number 301, Golden Land Apartment Block, Nguyen Trai Street, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi. (Căn hộ số 301, Chung cư Golden Land, Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.) |
II. Tìm hiểu cách viết tắt địa chỉ trong tiếng Anh
STT | Từ Vựng | Từ Viết Tắt | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Alley | Aly | Ngõ, hẻm |
2 | Apartment | Apt. | Căn hộ |
3 | Building | Bldg. | Tòa nhà |
4 | District | Dist. | Quận, huyện |
5 | Lane | Ln. | Ngõ, hẻm nhỏ |
6 | Road | Rd. | Đường |
7 | Room | Rm. | Phòng |
8 | Street | Str. | Đường phố |
9 | Village | Vlg. | Làng, xã |
III. Các quy tắc chung khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh
- Nếu tên riêng địa chỉ chỉ có chữ: Tên riêng bằng chữ + Tên chung ( đơn vị xã, huyện, thành phố,…)
- Nếu tên riêng địa chỉ chỉ có số hoặc số và chữ: Tên chung + Số ( Số + Chữ).
- Sử dụng chữ in hoa cho tên riêng để tôn trọng viết hoa trong tên riêng như tên đường, tên khu phố, thành phố, và tỉnh. Ví dụ: Main Street, Hanoi, Green Park.
IV. Cách hỏi địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
What’s your address? | Địa chỉ của bạn ở đâu? |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
Where is your domicile place? | Nơi cư trú của bạn ở đâu? |
Where is your company address? | Địa chỉ công ty bạn ở đâu? |
Can you please provide me with the address of (place)? | Bạn có thể cung cấp cho tôi địa chỉ của [địa điểm] không? |
What is your address? I need it for shipping purposes. | Địa chỉ của bạn là gì? Tôi cần nó để gửi hàng. |
What is the street name of your office building? | Tên đường của tòa nhà văn phòng của bạn là gì? |
V. Các bước để trả lời địa chỉ tiếng Anh một cách rõ ràng
- Bước 1: Nêu rõ tên số nhà hoặc tòa nhà trước.
Ví dụ: My address is 249 Hoa Lan Street (Địa chỉ của tôi là 249 đường Hoa Lan) hoặc I live in Building B, Apartment 502 (Tôi sống ở tòa nhà B, căn hộ 502)
- Bước 2: Đề cập đến tên đường.
Ví dụ: It’s located on Le Duan Street (Nó nằm trên đường Lê Duẫn)
- Bước 3: Ghi rõ tên thành phố hoặc quận.
Ví dụ: In the city of Vung Tau (Ở thành phố Vũng Tàu) hoặc In District 10 (Ở Quận 10).
- Bước 4: Đề cập đến tên quốc gia.
Ví dụ: In Vietnam (Ở Việt Nam)
Hy vọng các bạn đã có thế biết thêm nhiều từ vựng và cấu trúc mới khi đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!