I. Khái niệm đảo ngữ trong tiếng Anh?
Khái niệm “đảo ngữ” trong tiếng Anh được gọi là “inversion” hoặc “subject-verb inversion”. Đảo ngữ xảy ra khi thứ tự thông thường của chủ ngữ (subject) và động từ (verb) trong câu bị đảo ngược. Đảo ngữ thường được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh, tạo sự phức tạp hoặc thể hiện sự thay đổi ý nghĩa trong câu. Thông thường, chủ ngữ đứng trước động từ trong câu khẳng định trong tiếng Anh, ví dụ:
- Thông thường: “He is singing a song.”
- Đảo ngữ: “Is he singing a song?”
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “he” và động từ “is singing” đã bị đảo ngược vị trí trong câu để tạo thành câu hỏi.
II. Tổng hợp cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
Đảo ngữ với trợ động từ “do” | Động từ đầu câu + chủ ngữ + trợ động từ. | You like a candy => Do you like a candy? |
Đảo ngữ với trợ động từ “does” hoặc “did” | Động từ đầu câu + chủ ngữ + trợ động từ. | She sings well. => Does she sing well? |
Đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất | Trạng từ chỉ tần suất + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ |
We rarely eat fast food. => Rarely do we eat fast food.
They never watch horror movies. => Never do they watch horror movies. |
Đảo ngữ sau “Only” | Only + trạng từ hoặc cụm từ nhấn mạnh + động từ + chủ ngữ. | Only when the sun goes down do the stars appear |
Đảo ngữ với cấu trúc “Not only…but also” | Not only + trạng từ/tính từ + chủ ngữ + động từ, but also + trạng từ/tính từ + danh từ + động từ. | Not only is he a talented actor, but he is also a skilled dancer. |
Đảo ngữ với cụm từ “So…that” | So + tính từ/trạng từ/cụm danh từ + động từ + chủ ngữ + tân ngữ” |
The weather was so beautiful that we decided to have a picnic.” => So beautiful was the weather that we decided to have a picnic.
He was so tired that he fell asleep immediately. => So tired was he that he fell asleep immediately.
She speaks so fluently that everyone is impressed => So fluently does she speak that everyone is impressed |
Đảo ngữ với “Only when” | Only when + mệnh đề chính → Mệnh đề chính + only when | Only when I finish my homework can I go out to play. => I can go out to play only when I finish my homework. |
Đảo ngữ với “Only if” (Chỉ nếu) | Only if + mệnh đề chính → Mệnh đề chính + only if | Only if it snows will we go skiing. => We will go skiing only if it snows. |
Đảo ngữ với “Not until” (Chỉ đến khi) | Not until + mệnh đề chính → Mệnh đề chính + not until | Not until she apologized did he forgive her. => He forgave her not until she apologized. |
Đảo ngữ câu điều loại 3 | Had + chủ ngữ + V3, S + would/should + have + V3. | Had she studied harder, she would have passed the exam |
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ về cấu trúc đảo ngữ. Hy vọng qua bài viết trên có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về khái niệm cũng như các dạng cấu trúc của đảo ngữ tiếng Anh.